Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,706,599 -
2. 2,448,524 -
3. 2,053,733 ngọc lục bảo II
4. 1,954,244 Kim Cương II
5. 1,512,570 ngọc lục bảo IV
6. 1,250,876 -
7. 1,117,994 Bạch Kim II
8. 1,058,399 Sắt I
9. 916,474 Kim Cương III
10. 867,122 -
11. 854,281 ngọc lục bảo IV
12. 838,344 -
13. 829,911 Kim Cương I
14. 818,190 Đồng III
15. 809,093 Vàng III
16. 806,779 Bạc IV
17. 805,845 -
18. 796,017 -
19. 794,861 -
20. 787,534 -
21. 777,878 -
22. 773,481 ngọc lục bảo III
23. 754,725 -
24. 752,864 Kim Cương IV
25. 713,221 ngọc lục bảo I
26. 706,102 Bạc II
27. 702,196 -
28. 699,580 Bạch Kim IV
29. 694,119 ngọc lục bảo II
30. 693,974 -
31. 689,373 -
32. 687,837 -
33. 681,111 -
34. 680,246 Vàng II
35. 662,772 Đại Cao Thủ
36. 661,891 -
37. 658,488 -
38. 646,653 Đồng II
39. 616,929 -
40. 583,065 Kim Cương IV
41. 579,786 -
42. 579,476 -
43. 576,928 -
44. 564,027 Đồng IV
45. 558,868 Vàng II
46. 557,814 Bạch Kim IV
47. 552,691 -
48. 542,819 Sắt II
49. 539,608 -
50. 536,103 Bạch Kim II
51. 534,225 -
52. 532,571 Kim Cương III
53. 528,453 Bạch Kim I
54. 527,889 Bạc I
55. 523,803 Bạch Kim IV
56. 516,661 -
57. 513,049 ngọc lục bảo III
58. 512,929 -
59. 512,648 Vàng IV
60. 506,397 -
61. 504,422 -
62. 494,768 Bạc III
63. 484,407 -
64. 479,850 Bạc I
65. 477,277 ngọc lục bảo IV
66. 470,510 -
67. 469,543 Bạch Kim II
68. 468,893 -
69. 468,488 Kim Cương III
70. 467,733 Vàng III
71. 467,429 Bạch Kim III
72. 466,652 -
73. 462,666 ngọc lục bảo III
74. 459,612 -
75. 457,801 -
76. 456,703 -
77. 446,414 -
78. 442,076 -
79. 441,666 Đồng IV
80. 440,994 -
81. 438,209 Vàng III
82. 437,981 Bạc IV
83. 437,427 Bạc IV
84. 436,370 Vàng II
85. 436,148 ngọc lục bảo IV
86. 435,794 -
87. 434,967 ngọc lục bảo IV
88. 431,274 ngọc lục bảo III
89. 429,426 -
90. 428,705 Kim Cương II
91. 425,389 Đồng IV
92. 424,129 Đồng I
93. 423,715 -
94. 415,921 -
95. 414,460 -
96. 408,727 Vàng IV
97. 408,536 ngọc lục bảo IV
98. 406,945 -
99. 406,564 Bạch Kim II
100. 406,213 Đồng IV