Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,848,212 Bạch Kim III
2. 1,548,668 -
3. 1,427,356 Sắt III
4. 1,214,001 Bạch Kim III
5. 1,202,106 Bạch Kim I
6. 1,151,858 -
7. 1,150,633 -
8. 1,126,161 ngọc lục bảo III
9. 1,095,718 -
10. 1,070,274 Đồng IV
11. 1,014,725 Bạc III
12. 909,251 ngọc lục bảo IV
13. 884,224 Đồng III
14. 826,817 Bạc II
15. 811,128 Đồng I
16. 756,918 Vàng IV
17. 752,889 -
18. 727,234 -
19. 725,650 -
20. 707,255 ngọc lục bảo III
21. 690,948 Đồng II
22. 682,628 Đồng III
23. 640,685 Sắt II
24. 637,292 Sắt IV
25. 634,736 Vàng IV
26. 621,810 Sắt II
27. 617,928 Bạc I
28. 611,691 Bạc IV
29. 611,383 -
30. 604,403 -
31. 600,159 Sắt IV
32. 599,595 Vàng IV
33. 599,333 Kim Cương IV
34. 594,932 Vàng IV
35. 587,683 -
36. 579,414 -
37. 578,666 Đồng I
38. 558,951 Bạc III
39. 551,421 -
40. 546,838 -
41. 546,369 -
42. 544,501 Sắt II
43. 542,435 Đồng III
44. 541,361 Đồng II
45. 540,687 Đồng IV
46. 528,510 -
47. 524,744 Bạch Kim III
48. 517,725 ngọc lục bảo III
49. 516,559 -
50. 513,315 Bạch Kim IV
51. 507,302 -
52. 506,222 Bạc III
53. 505,767 Bạch Kim I
54. 502,124 Bạch Kim I
55. 493,276 Kim Cương IV
56. 488,021 -
57. 485,339 Bạch Kim II
58. 481,480 -
59. 477,409 -
60. 476,230 Bạc IV
61. 475,843 ngọc lục bảo IV
62. 473,450 -
63. 467,586 -
64. 463,001 -
65. 459,912 Bạc IV
66. 457,679 Bạc IV
67. 456,723 -
68. 451,689 Bạch Kim I
69. 449,093 -
70. 445,647 -
71. 444,254 -
72. 442,965 Bạch Kim III
73. 440,272 Vàng III
74. 436,651 Đồng I
75. 436,506 Bạc I
76. 436,355 Đồng II
77. 431,124 -
78. 430,997 Bạc I
79. 421,602 -
80. 419,560 Bạc IV
81. 416,249 -
82. 412,086 -
83. 410,552 Bạc IV
84. 405,939 Vàng IV
85. 404,043 Sắt III
86. 399,951 -
87. 396,132 Đồng II
88. 395,646 -
89. 394,917 -
90. 392,870 Vàng III
91. 392,726 -
92. 391,883 -
93. 391,567 -
94. 389,820 -
95. 388,209 Bạc IV
96. 386,662 -
97. 384,264 Vàng III
98. 380,736 -
99. 373,236 ngọc lục bảo III
100. 371,749 -