Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,927,720 Kim Cương II
2. 2,542,320 Bạch Kim III
3. 1,884,915 Vàng IV
4. 1,568,347 ngọc lục bảo IV
5. 1,512,753 -
6. 1,468,804 Vàng IV
7. 1,385,928 -
8. 1,351,692 Bạc III
9. 1,237,792 Sắt II
10. 1,227,655 Bạc IV
11. 1,111,909 Bạc IV
12. 1,079,941 -
13. 1,061,240 -
14. 1,049,140 -
15. 976,534 -
16. 965,217 -
17. 959,187 -
18. 956,253 ngọc lục bảo III
19. 941,777 Bạc IV
20. 899,124 Vàng II
21. 891,765 Bạc IV
22. 873,827 Bạch Kim II
23. 854,328 ngọc lục bảo IV
24. 815,937 Vàng IV
25. 799,076 -
26. 794,462 ngọc lục bảo IV
27. 792,250 Bạc IV
28. 789,600 -
29. 758,413 -
30. 758,371 Kim Cương IV
31. 743,221 Vàng I
32. 738,143 -
33. 736,883 ngọc lục bảo IV
34. 730,650 Đồng II
35. 709,873 Bạch Kim IV
36. 709,049 Đồng III
37. 693,919 -
38. 689,474 ngọc lục bảo IV
39. 678,630 ngọc lục bảo IV
40. 676,034 -
41. 672,726 -
42. 669,042 Đồng IV
43. 664,958 Bạc IV
44. 656,389 Bạc III
45. 655,163 Đồng III
46. 654,820 -
47. 653,315 -
48. 651,757 Vàng II
49. 625,261 Bạch Kim IV
50. 624,383 -
51. 623,393 -
52. 619,152 -
53. 615,330 Đồng I
54. 614,153 Bạch Kim IV
55. 612,051 -
56. 600,296 ngọc lục bảo III
57. 599,543 Vàng III
58. 592,193 Kim Cương I
59. 589,853 -
60. 585,571 -
61. 578,287 -
62. 576,630 Vàng III
63. 576,227 -
64. 575,853 -
65. 574,719 -
66. 570,054 -
67. 566,242 Đồng IV
68. 562,900 -
69. 561,029 Vàng III
70. 555,055 Vàng IV
71. 554,499 Kim Cương IV
72. 549,880 -
73. 548,736 Bạch Kim IV
74. 547,767 Vàng III
75. 543,921 -
76. 538,674 -
77. 536,965 -
78. 535,642 -
79. 534,241 Đồng III
80. 532,242 Bạch Kim IV
81. 530,466 Vàng III
82. 529,086 ngọc lục bảo II
83. 526,749 Vàng III
84. 511,807 ngọc lục bảo II
85. 504,039 -
86. 502,041 Đồng III
87. 500,883 Bạc II
88. 499,541 Vàng I
89. 498,349 Bạch Kim III
90. 495,135 -
91. 493,178 -
92. 492,190 -
93. 486,855 Đồng IV
94. 484,713 Đồng II
95. 484,117 Kim Cương IV
96. 480,354 Đồng III
97. 477,777 -
98. 472,681 ngọc lục bảo III
99. 471,074 -
100. 469,645 Bạc I