Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,902,676 Cao Thủ
2. 1,496,962 -
3. 1,251,518 Bạch Kim II
4. 1,160,213 -
5. 1,114,035 ngọc lục bảo IV
6. 1,040,328 -
7. 893,682 Bạch Kim III
8. 890,720 Bạch Kim IV
9. 869,754 -
10. 869,336 -
11. 864,648 -
12. 834,978 ngọc lục bảo III
13. 826,970 Kim Cương IV
14. 819,469 -
15. 816,938 Kim Cương IV
16. 794,716 Bạch Kim III
17. 785,166 -
18. 776,068 Bạch Kim II
19. 752,677 -
20. 741,647 ngọc lục bảo IV
21. 722,244 -
22. 699,754 ngọc lục bảo III
23. 695,281 Vàng IV
24. 693,689 Vàng IV
25. 659,379 -
26. 654,077 ngọc lục bảo IV
27. 630,024 -
28. 624,180 -
29. 620,411 ngọc lục bảo IV
30. 619,933 -
31. 615,071 Bạch Kim II
32. 614,360 Vàng III
33. 614,285 Vàng IV
34. 602,721 Bạch Kim IV
35. 600,933 Vàng I
36. 599,717 -
37. 592,266 Bạch Kim I
38. 588,515 -
39. 585,892 Đồng III
40. 582,359 Bạch Kim II
41. 577,438 -
42. 572,654 Cao Thủ
43. 566,069 Vàng III
44. 564,382 -
45. 559,363 -
46. 543,843 Bạch Kim III
47. 542,755 ngọc lục bảo I
48. 542,323 ngọc lục bảo I
49. 542,103 -
50. 541,201 Bạch Kim I
51. 541,027 Sắt III
52. 530,642 -
53. 530,149 Kim Cương IV
54. 526,880 ngọc lục bảo IV
55. 523,834 Bạch Kim IV
56. 522,711 -
57. 518,824 Bạch Kim IV
58. 517,087 -
59. 516,100 -
60. 514,081 -
61. 509,029 Bạch Kim III
62. 505,720 -
63. 497,111 Bạc I
64. 496,729 -
65. 495,482 Sắt II
66. 495,279 -
67. 495,231 -
68. 494,877 ngọc lục bảo IV
69. 489,335 -
70. 487,580 ngọc lục bảo IV
71. 484,054 -
72. 483,724 -
73. 482,644 Bạch Kim II
74. 476,162 -
75. 474,294 Bạch Kim I
76. 471,606 ngọc lục bảo II
77. 467,032 Bạc IV
78. 461,299 Vàng II
79. 461,244 -
80. 459,392 Bạch Kim II
81. 458,110 Bạch Kim IV
82. 456,629 -
83. 456,121 Bạch Kim IV
84. 447,446 ngọc lục bảo II
85. 442,104 -
86. 439,452 Vàng I
87. 438,955 -
88. 438,066 Kim Cương IV
89. 437,957 -
90. 435,971 -
91. 430,794 -
92. 429,387 -
93. 429,058 -
94. 428,558 -
95. 425,597 Vàng IV
96. 418,424 Bạc III
97. 417,480 -
98. 417,130 -
99. 416,572 -
100. 415,882 ngọc lục bảo IV