Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,417,247 Kim Cương IV
2. 2,709,178 Bạch Kim IV
3. 2,047,585 Đồng II
4. 1,719,588 Sắt III
5. 1,655,689 -
6. 1,613,884 ngọc lục bảo III
7. 1,513,118 ngọc lục bảo III
8. 1,385,813 Bạch Kim III
9. 1,366,370 Cao Thủ
10. 1,323,113 ngọc lục bảo IV
11. 1,250,947 -
12. 1,241,296 Sắt II
13. 1,190,372 Đồng II
14. 1,100,916 -
15. 1,047,010 -
16. 1,009,871 Bạch Kim III
17. 992,985 -
18. 990,073 Đồng II
19. 989,235 -
20. 979,287 Bạc II
21. 977,272 Bạch Kim III
22. 949,326 -
23. 946,486 -
24. 936,312 -
25. 924,677 Bạc I
26. 924,249 -
27. 923,546 -
28. 879,189 -
29. 864,383 ngọc lục bảo IV
30. 860,170 -
31. 859,544 Vàng IV
32. 851,632 -
33. 848,093 Bạch Kim III
34. 847,466 Bạc IV
35. 840,953 Bạch Kim I
36. 830,720 -
37. 827,189 ngọc lục bảo IV
38. 818,739 Vàng I
39. 817,219 -
40. 816,189 -
41. 813,133 -
42. 805,187 Đồng IV
43. 797,995 Vàng II
44. 796,583 Sắt I
45. 792,265 -
46. 782,555 -
47. 781,498 Bạc II
48. 775,575 -
49. 770,273 Bạc III
50. 770,010 -
51. 767,684 -
52. 762,185 ngọc lục bảo I
53. 761,900 Kim Cương IV
54. 759,381 Kim Cương I
55. 759,001 ngọc lục bảo IV
56. 755,418 Cao Thủ
57. 751,761 Đồng II
58. 750,050 Bạch Kim II
59. 747,590 -
60. 740,791 Đồng II
61. 739,889 -
62. 737,617 Vàng IV
63. 732,254 Vàng II
64. 728,387 -
65. 724,726 ngọc lục bảo III
66. 721,969 -
67. 716,494 Vàng IV
68. 716,253 Vàng IV
69. 716,168 ngọc lục bảo II
70. 714,461 -
71. 710,850 Kim Cương I
72. 700,962 -
73. 700,823 -
74. 699,697 -
75. 696,332 -
76. 692,024 -
77. 680,986 -
78. 674,682 -
79. 673,149 Bạch Kim IV
80. 672,927 -
81. 671,519 Bạch Kim I
82. 665,201 Đồng IV
83. 660,865 Bạch Kim I
84. 652,168 -
85. 652,162 Vàng IV
86. 650,335 Vàng II
87. 648,245 -
88. 646,813 ngọc lục bảo III
89. 646,559 Đồng IV
90. 645,510 -
91. 642,965 Vàng III
92. 640,697 Bạc I
93. 636,792 Đồng II
94. 636,017 Vàng III
95. 635,134 ngọc lục bảo IV
96. 629,634 ngọc lục bảo IV
97. 624,585 Bạc IV
98. 623,988 ngọc lục bảo IV
99. 622,877 Vàng I
100. 622,236 -