Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,788,421 Kim Cương I
2. 8,764,778 Bạch Kim III
3. 7,216,025 Bạch Kim III
4. 7,182,926 -
5. 7,068,505 Đồng I
6. 6,683,150 Đồng IV
7. 6,535,214 Bạc I
8. 6,371,333 -
9. 6,218,542 -
10. 6,214,253 -
11. 6,066,301 -
12. 5,816,685 ngọc lục bảo I
13. 5,444,319 Kim Cương I
14. 5,364,185 Sắt I
15. 5,235,793 Vàng I
16. 5,052,261 Sắt IV
17. 5,049,391 Đồng III
18. 4,918,316 Kim Cương II
19. 4,900,838 -
20. 4,899,061 -
21. 4,796,538 Bạch Kim III
22. 4,733,996 Kim Cương IV
23. 4,721,040 ngọc lục bảo I
24. 4,651,906 Sắt IV
25. 4,641,549 Kim Cương II
26. 4,590,576 Đồng II
27. 4,588,386 Bạch Kim II
28. 4,550,242 Bạch Kim IV
29. 4,539,990 Đồng IV
30. 4,530,587 Cao Thủ
31. 4,505,600 Kim Cương IV
32. 4,497,891 Đồng III
33. 4,467,304 ngọc lục bảo IV
34. 4,435,289 Bạch Kim III
35. 4,375,141 -
36. 4,299,502 -
37. 4,225,516 Bạch Kim I
38. 4,215,711 ngọc lục bảo III
39. 4,189,744 Vàng IV
40. 4,181,786 ngọc lục bảo IV
41. 4,132,393 -
42. 4,124,189 Đồng II
43. 4,094,541 ngọc lục bảo III
44. 4,036,605 Đồng II
45. 4,015,950 ngọc lục bảo IV
46. 3,993,596 Đồng IV
47. 3,991,995 Đồng I
48. 3,972,034 ngọc lục bảo IV
49. 3,967,682 -
50. 3,962,983 Vàng II
51. 3,909,460 -
52. 3,894,784 Vàng III
53. 3,876,738 Bạc I
54. 3,868,170 Bạch Kim IV
55. 3,821,198 Kim Cương IV
56. 3,816,908 ngọc lục bảo III
57. 3,815,818 Bạch Kim I
58. 3,804,311 -
59. 3,785,515 Bạch Kim IV
60. 3,762,552 ngọc lục bảo I
61. 3,708,659 -
62. 3,683,599 Vàng IV
63. 3,677,299 Bạc IV
64. 3,661,707 -
65. 3,644,921 Bạc IV
66. 3,641,432 ngọc lục bảo IV
67. 3,625,300 -
68. 3,609,684 -
69. 3,596,838 -
70. 3,574,826 Bạc I
71. 3,567,634 Bạc III
72. 3,562,122 Bạc II
73. 3,554,057 ngọc lục bảo III
74. 3,508,348 Đồng IV
75. 3,507,224 Kim Cương IV
76. 3,499,044 ngọc lục bảo II
77. 3,494,667 -
78. 3,493,849 Vàng I
79. 3,487,804 Bạch Kim IV
80. 3,479,209 Đồng III
81. 3,466,966 Vàng I
82. 3,465,732 -
83. 3,423,110 ngọc lục bảo IV
84. 3,421,398 Sắt I
85. 3,417,181 Bạch Kim III
86. 3,407,678 -
87. 3,404,134 Cao Thủ
88. 3,386,789 ngọc lục bảo IV
89. 3,385,509 Bạch Kim I
90. 3,364,196 Vàng II
91. 3,358,628 Bạc III
92. 3,356,630 Bạch Kim II
93. 3,350,089 -
94. 3,347,976 ngọc lục bảo IV
95. 3,343,079 Bạch Kim IV
96. 3,333,194 ngọc lục bảo I
97. 3,329,340 ngọc lục bảo IV
98. 3,328,670 -
99. 3,326,181 Vàng II
100. 3,325,414 Kim Cương IV