Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,182,926 -
2. 3,708,659 -
3. 3,133,876 ngọc lục bảo IV
4. 2,367,806 Kim Cương III
5. 2,270,039 Vàng IV
6. 2,233,375 ngọc lục bảo II
7. 2,046,963 -
8. 2,039,954 Đồng III
9. 2,037,829 Bạch Kim IV
10. 2,023,043 -
11. 1,909,239 ngọc lục bảo III
12. 1,863,177 ngọc lục bảo IV
13. 1,843,550 Bạc IV
14. 1,842,835 Vàng III
15. 1,766,193 Sắt III
16. 1,739,280 Bạch Kim III
17. 1,730,594 Đồng IV
18. 1,712,835 Vàng I
19. 1,701,209 Sắt I
20. 1,698,466 -
21. 1,687,009 Bạc IV
22. 1,649,181 -
23. 1,635,319 Đồng III
24. 1,634,230 Vàng III
25. 1,601,988 -
26. 1,599,887 Đồng III
27. 1,584,177 -
28. 1,580,343 Bạc IV
29. 1,578,944 Bạch Kim IV
30. 1,575,280 -
31. 1,539,354 Vàng III
32. 1,520,002 -
33. 1,506,879 -
34. 1,490,897 -
35. 1,490,680 Sắt II
36. 1,445,037 Đồng II
37. 1,429,813 -
38. 1,425,587 -
39. 1,418,917 Bạch Kim IV
40. 1,409,678 Bạc II
41. 1,408,513 -
42. 1,404,840 ngọc lục bảo IV
43. 1,402,590 -
44. 1,396,675 Vàng I
45. 1,377,036 Bạch Kim IV
46. 1,376,304 Vàng I
47. 1,371,927 -
48. 1,370,738 Bạch Kim III
49. 1,367,062 Bạch Kim III
50. 1,356,116 -
51. 1,342,493 Bạch Kim I
52. 1,338,027 ngọc lục bảo IV
53. 1,334,910 -
54. 1,305,772 Bạc IV
55. 1,303,925 -
56. 1,298,523 -
57. 1,293,896 ngọc lục bảo IV
58. 1,291,586 Bạch Kim IV
59. 1,289,235 Bạch Kim IV
60. 1,279,484 Vàng III
61. 1,269,507 -
62. 1,269,448 Bạch Kim I
63. 1,258,371 Vàng II
64. 1,255,439 Vàng III
65. 1,255,240 -
66. 1,242,634 -
67. 1,241,352 Vàng I
68. 1,240,151 -
69. 1,233,067 Bạch Kim IV
70. 1,230,376 -
71. 1,207,065 -
72. 1,199,915 Đồng II
73. 1,192,545 Vàng II
74. 1,189,078 Vàng IV
75. 1,180,012 Đồng IV
76. 1,168,970 -
77. 1,149,898 -
78. 1,147,944 -
79. 1,147,304 Bạch Kim II
80. 1,144,647 Đồng III
81. 1,144,041 Vàng IV
82. 1,143,683 ngọc lục bảo II
83. 1,136,492 Vàng IV
84. 1,121,167 Bạch Kim II
85. 1,121,068 Vàng IV
86. 1,112,899 Đồng II
87. 1,112,643 -
88. 1,098,842 ngọc lục bảo II
89. 1,096,531 ngọc lục bảo III
90. 1,094,811 -
91. 1,093,622 Bạch Kim III
92. 1,093,506 Bạch Kim III
93. 1,085,159 -
94. 1,082,335 Bạch Kim III
95. 1,057,437 Đồng I
96. 1,053,208 Đồng I
97. 1,047,997 Bạc III
98. 1,044,467 -
99. 1,034,829 -
100. 1,033,351 Bạc I