Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,121,050 ngọc lục bảo II
2. 3,905,235 -
3. 3,215,891 Cao Thủ
4. 3,208,822 Kim Cương IV
5. 2,893,658 ngọc lục bảo IV
6. 2,840,527 ngọc lục bảo III
7. 2,282,085 Đồng III
8. 2,270,688 ngọc lục bảo IV
9. 2,222,509 ngọc lục bảo IV
10. 2,112,263 ngọc lục bảo I
11. 2,047,444 Bạch Kim IV
12. 2,009,134 Đồng II
13. 2,001,286 ngọc lục bảo III
14. 1,837,752 Kim Cương IV
15. 1,832,790 Kim Cương IV
16. 1,721,038 -
17. 1,716,903 -
18. 1,682,594 Bạch Kim III
19. 1,635,317 ngọc lục bảo III
20. 1,623,018 -
21. 1,564,316 ngọc lục bảo III
22. 1,496,041 -
23. 1,487,575 Bạc III
24. 1,478,582 Kim Cương I
25. 1,476,456 Cao Thủ
26. 1,467,773 ngọc lục bảo IV
27. 1,459,324 Vàng II
28. 1,453,997 ngọc lục bảo III
29. 1,453,407 ngọc lục bảo III
30. 1,436,133 ngọc lục bảo IV
31. 1,429,506 ngọc lục bảo IV
32. 1,424,204 Kim Cương IV
33. 1,423,871 -
34. 1,402,137 Bạch Kim IV
35. 1,380,176 ngọc lục bảo IV
36. 1,375,656 Vàng III
37. 1,375,531 -
38. 1,360,694 -
39. 1,351,025 ngọc lục bảo I
40. 1,344,725 ngọc lục bảo III
41. 1,337,487 Bạch Kim IV
42. 1,337,027 Vàng IV
43. 1,331,477 ngọc lục bảo II
44. 1,329,773 Sắt I
45. 1,322,124 Bạch Kim III
46. 1,312,032 Bạch Kim I
47. 1,302,844 ngọc lục bảo IV
48. 1,300,602 ngọc lục bảo IV
49. 1,274,843 -
50. 1,251,070 ngọc lục bảo I
51. 1,237,316 -
52. 1,220,681 ngọc lục bảo II
53. 1,209,232 ngọc lục bảo IV
54. 1,205,557 Kim Cương IV
55. 1,186,862 ngọc lục bảo IV
56. 1,181,185 Bạch Kim IV
57. 1,172,422 ngọc lục bảo IV
58. 1,168,457 -
59. 1,150,872 Vàng I
60. 1,145,688 -
61. 1,145,663 Kim Cương IV
62. 1,140,924 Cao Thủ
63. 1,123,304 ngọc lục bảo I
64. 1,121,172 ngọc lục bảo III
65. 1,118,796 ngọc lục bảo IV
66. 1,113,074 -
67. 1,108,652 ngọc lục bảo IV
68. 1,105,218 Bạch Kim II
69. 1,089,741 Bạc I
70. 1,085,298 ngọc lục bảo IV
71. 1,083,005 Vàng III
72. 1,079,578 -
73. 1,077,977 ngọc lục bảo II
74. 1,074,346 ngọc lục bảo III
75. 1,069,235 Vàng III
76. 1,067,763 ngọc lục bảo II
77. 1,063,804 ngọc lục bảo I
78. 1,061,080 Bạch Kim III
79. 1,060,934 Kim Cương III
80. 1,060,079 Vàng I
81. 1,060,044 -
82. 1,057,704 ngọc lục bảo IV
83. 1,048,174 Bạch Kim III
84. 1,045,198 Vàng IV
85. 1,041,536 Bạch Kim I
86. 1,041,206 -
87. 1,035,724 -
88. 1,022,410 ngọc lục bảo IV
89. 1,019,178 -
90. 1,018,998 -
91. 1,018,881 Đồng IV
92. 1,018,164 ngọc lục bảo I
93. 1,017,563 Đồng II
94. 1,016,577 ngọc lục bảo I
95. 1,015,020 -
96. 1,005,567 Đồng I
97. 1,004,920 ngọc lục bảo II
98. 1,004,273 Bạch Kim I
99. 999,368 Vàng III
100. 993,580 ngọc lục bảo IV