Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,845,878 -
2. 3,515,625 -
3. 3,213,798 ngọc lục bảo III
4. 2,488,252 Vàng III
5. 2,295,361 -
6. 2,201,323 -
7. 2,090,202 -
8. 2,021,754 Sắt IV
9. 1,980,008 Đồng I
10. 1,854,955 Kim Cương IV
11. 1,836,618 Đồng III
12. 1,819,390 ngọc lục bảo III
13. 1,815,584 -
14. 1,795,411 Sắt II
15. 1,758,368 ngọc lục bảo II
16. 1,724,321 Bạch Kim III
17. 1,715,203 Vàng II
18. 1,697,558 Bạch Kim III
19. 1,664,474 Bạc III
20. 1,591,793 -
21. 1,578,775 ngọc lục bảo IV
22. 1,578,430 -
23. 1,530,979 Kim Cương IV
24. 1,513,626 -
25. 1,504,401 Bạc IV
26. 1,495,407 -
27. 1,465,816 -
28. 1,419,655 ngọc lục bảo IV
29. 1,418,907 Cao Thủ
30. 1,399,976 -
31. 1,398,281 ngọc lục bảo III
32. 1,398,047 Bạc IV
33. 1,396,101 ngọc lục bảo II
34. 1,396,022 Kim Cương IV
35. 1,391,452 Vàng IV
36. 1,382,901 -
37. 1,374,780 Vàng IV
38. 1,372,573 Bạch Kim III
39. 1,361,430 Bạch Kim IV
40. 1,356,741 -
41. 1,346,420 -
42. 1,341,037 ngọc lục bảo II
43. 1,337,034 Sắt II
44. 1,335,761 -
45. 1,334,915 ngọc lục bảo II
46. 1,322,835 Bạch Kim IV
47. 1,303,910 ngọc lục bảo II
48. 1,299,026 -
49. 1,296,168 Kim Cương IV
50. 1,295,812 -
51. 1,268,524 -
52. 1,268,197 Cao Thủ
53. 1,265,442 Vàng II
54. 1,245,116 Vàng II
55. 1,238,488 ngọc lục bảo III
56. 1,222,194 Bạc IV
57. 1,215,969 -
58. 1,214,796 -
59. 1,204,042 ngọc lục bảo IV
60. 1,198,163 Đồng IV
61. 1,181,779 -
62. 1,178,059 Kim Cương IV
63. 1,175,806 -
64. 1,174,309 Kim Cương II
65. 1,174,278 -
66. 1,172,069 -
67. 1,169,527 Vàng III
68. 1,157,699 ngọc lục bảo I
69. 1,157,019 Kim Cương IV
70. 1,140,761 Bạc IV
71. 1,140,127 Đồng III
72. 1,138,684 Sắt I
73. 1,134,919 Kim Cương III
74. 1,134,800 Bạch Kim IV
75. 1,131,005 -
76. 1,124,439 -
77. 1,119,155 Bạc I
78. 1,112,259 Vàng II
79. 1,110,587 Kim Cương IV
80. 1,109,479 Vàng I
81. 1,107,357 Đồng II
82. 1,106,018 Vàng IV
83. 1,098,577 Vàng II
84. 1,093,742 Bạch Kim IV
85. 1,090,660 ngọc lục bảo IV
86. 1,089,659 Kim Cương IV
87. 1,084,540 Kim Cương II
88. 1,084,535 -
89. 1,077,220 Bạc IV
90. 1,075,381 Kim Cương IV
91. 1,073,758 Vàng III
92. 1,069,119 -
93. 1,064,082 -
94. 1,061,374 Bạch Kim IV
95. 1,060,180 Kim Cương IV
96. 1,051,752 Bạch Kim III
97. 1,051,318 Vàng IV
98. 1,041,664 Bạc III
99. 1,040,790 Bạch Kim I
100. 1,036,219 -