Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,075,018 ngọc lục bảo IV
2. 3,509,981 ngọc lục bảo III
3. 3,125,296 ngọc lục bảo IV
4. 3,102,879 -
5. 2,910,808 Đồng II
6. 2,645,853 Cao Thủ
7. 2,602,451 Kim Cương IV
8. 2,473,741 Bạch Kim II
9. 2,433,742 Kim Cương IV
10. 2,393,089 Bạch Kim II
11. 2,354,166 -
12. 2,350,094 Vàng III
13. 2,339,291 Vàng III
14. 2,335,845 Đồng IV
15. 2,212,617 Vàng III
16. 2,181,916 -
17. 2,142,435 ngọc lục bảo IV
18. 2,107,540 Bạch Kim I
19. 2,092,002 -
20. 2,091,388 Vàng III
21. 2,017,303 -
22. 2,011,466 Kim Cương IV
23. 1,963,032 -
24. 1,928,892 Kim Cương III
25. 1,904,887 -
26. 1,901,611 ngọc lục bảo I
27. 1,894,708 ngọc lục bảo I
28. 1,891,923 ngọc lục bảo IV
29. 1,881,670 -
30. 1,869,624 Kim Cương II
31. 1,853,165 -
32. 1,818,717 Bạch Kim II
33. 1,818,170 -
34. 1,814,318 Bạch Kim II
35. 1,812,634 -
36. 1,808,264 Kim Cương II
37. 1,783,541 Vàng I
38. 1,775,241 -
39. 1,764,118 ngọc lục bảo III
40. 1,753,696 Bạch Kim II
41. 1,739,672 -
42. 1,735,700 Kim Cương III
43. 1,731,251 Cao Thủ
44. 1,728,974 Cao Thủ
45. 1,720,798 ngọc lục bảo I
46. 1,720,292 Bạch Kim II
47. 1,690,285 Kim Cương IV
48. 1,687,017 -
49. 1,641,702 ngọc lục bảo III
50. 1,639,482 -
51. 1,639,297 ngọc lục bảo II
52. 1,621,260 Kim Cương IV
53. 1,610,875 -
54. 1,607,480 ngọc lục bảo IV
55. 1,604,007 Đồng III
56. 1,596,790 -
57. 1,591,404 ngọc lục bảo I
58. 1,587,956 -
59. 1,583,136 ngọc lục bảo IV
60. 1,578,488 ngọc lục bảo II
61. 1,575,649 ngọc lục bảo IV
62. 1,552,060 ngọc lục bảo II
63. 1,543,439 Vàng II
64. 1,538,854 ngọc lục bảo III
65. 1,522,871 -
66. 1,515,040 -
67. 1,513,821 -
68. 1,509,286 Bạch Kim I
69. 1,509,161 Vàng IV
70. 1,507,611 -
71. 1,506,461 ngọc lục bảo I
72. 1,504,583 -
73. 1,504,069 -
74. 1,502,922 -
75. 1,493,270 ngọc lục bảo IV
76. 1,491,115 ngọc lục bảo IV
77. 1,490,844 Bạch Kim II
78. 1,488,758 Bạc III
79. 1,487,756 ngọc lục bảo II
80. 1,484,739 Bạch Kim II
81. 1,483,826 ngọc lục bảo II
82. 1,481,491 Kim Cương III
83. 1,480,261 -
84. 1,454,534 Kim Cương IV
85. 1,453,870 Bạch Kim III
86. 1,452,580 Kim Cương IV
87. 1,451,095 Bạch Kim II
88. 1,448,606 Bạch Kim I
89. 1,441,463 ngọc lục bảo IV
90. 1,435,601 -
91. 1,431,021 ngọc lục bảo II
92. 1,429,460 -
93. 1,427,603 Bạc I
94. 1,427,258 Bạch Kim III
95. 1,425,007 -
96. 1,423,596 Bạch Kim I
97. 1,415,312 Bạch Kim II
98. 1,414,250 -
99. 1,412,983 -
100. 1,412,719 Bạc IV