Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,590,519 Kim Cương II
2. 2,656,432 -
3. 2,598,720 Kim Cương IV
4. 2,168,145 -
5. 1,926,038 -
6. 1,823,676 -
7. 1,779,709 -
8. 1,683,540 -
9. 1,618,797 -
10. 1,518,439 -
11. 1,503,992 ngọc lục bảo II
12. 1,489,676 -
13. 1,487,011 -
14. 1,461,505 -
15. 1,438,569 Kim Cương IV
16. 1,435,232 -
17. 1,382,957 ngọc lục bảo III
18. 1,359,965 Bạc IV
19. 1,359,190 ngọc lục bảo III
20. 1,355,603 -
21. 1,307,410 Kim Cương II
22. 1,293,600 -
23. 1,286,207 Đồng III
24. 1,283,883 -
25. 1,283,199 -
26. 1,250,066 -
27. 1,230,570 -
28. 1,196,945 Bạch Kim III
29. 1,194,307 -
30. 1,187,826 Bạch Kim II
31. 1,179,791 -
32. 1,167,160 ngọc lục bảo I
33. 1,166,286 -
34. 1,162,164 -
35. 1,132,806 -
36. 1,128,633 -
37. 1,103,770 -
38. 1,099,913 ngọc lục bảo III
39. 1,094,289 Vàng IV
40. 1,089,017 Vàng III
41. 1,067,336 ngọc lục bảo IV
42. 1,062,497 -
43. 1,059,222 -
44. 1,057,690 ngọc lục bảo IV
45. 1,042,387 -
46. 1,026,633 ngọc lục bảo I
47. 1,026,099 Kim Cương II
48. 1,020,328 Bạch Kim I
49. 1,017,234 Bạch Kim I
50. 1,011,969 -
51. 1,010,600 -
52. 1,008,070 Bạch Kim IV
53. 1,007,081 ngọc lục bảo I
54. 1,005,329 ngọc lục bảo IV
55. 1,002,966 Bạch Kim I
56. 998,114 Bạc IV
57. 997,515 ngọc lục bảo IV
58. 995,240 -
59. 994,672 -
60. 989,865 -
61. 981,857 Bạc I
62. 974,332 ngọc lục bảo II
63. 974,035 Vàng IV
64. 971,577 ngọc lục bảo II
65. 966,171 Bạch Kim I
66. 956,327 ngọc lục bảo IV
67. 950,551 -
68. 948,944 Vàng IV
69. 947,988 Bạc III
70. 934,278 ngọc lục bảo III
71. 932,736 -
72. 920,194 Cao Thủ
73. 917,775 Đồng II
74. 917,077 ngọc lục bảo II
75. 915,522 ngọc lục bảo III
76. 908,581 ngọc lục bảo IV
77. 908,510 -
78. 899,936 Kim Cương II
79. 898,054 Bạch Kim IV
80. 897,617 -
81. 896,170 -
82. 895,206 -
83. 895,104 -
84. 894,685 Vàng IV
85. 894,315 Bạc IV
86. 894,302 ngọc lục bảo IV
87. 891,905 -
88. 884,381 Kim Cương I
89. 884,137 -
90. 880,559 -
91. 878,747 -
92. 874,249 Kim Cương IV
93. 865,003 Bạc I
94. 861,841 -
95. 859,807 ngọc lục bảo IV
96. 855,100 -
97. 854,427 -
98. 854,250 Vàng IV
99. 851,180 Đồng IV
100. 850,476 Đồng I