Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 12,818,235 ngọc lục bảo IV
2. 6,586,766 Sắt I
3. 4,338,757 ngọc lục bảo II
4. 2,668,511 -
5. 2,458,202 -
6. 2,198,234 Bạch Kim II
7. 1,952,713 -
8. 1,566,677 Bạch Kim IV
9. 1,479,470 Đồng II
10. 1,443,625 Bạch Kim II
11. 1,420,716 Vàng IV
12. 1,309,970 ngọc lục bảo IV
13. 1,272,875 Bạch Kim I
14. 1,205,468 Bạc II
15. 1,200,598 Kim Cương I
16. 1,193,655 Vàng II
17. 1,146,491 Đồng II
18. 1,109,047 Bạch Kim I
19. 1,107,814 Kim Cương II
20. 1,080,141 -
21. 1,068,003 -
22. 1,060,600 Đồng I
23. 1,058,920 ngọc lục bảo I
24. 1,032,985 -
25. 1,012,700 Bạc II
26. 1,000,781 Kim Cương IV
27. 997,124 ngọc lục bảo II
28. 988,908 Kim Cương IV
29. 987,969 -
30. 960,598 ngọc lục bảo III
31. 958,780 Kim Cương IV
32. 956,099 Kim Cương I
33. 938,492 Kim Cương III
34. 922,490 Bạch Kim IV
35. 892,290 Kim Cương I
36. 880,094 ngọc lục bảo I
37. 878,113 Đồng III
38. 869,841 -
39. 856,476 Sắt II
40. 832,350 -
41. 819,625 -
42. 807,258 Cao Thủ
43. 789,706 -
44. 774,968 Đồng I
45. 774,620 -
46. 774,105 ngọc lục bảo IV
47. 772,562 Đồng II
48. 745,292 Kim Cương IV
49. 742,528 Đồng IV
50. 729,740 -
51. 725,621 -
52. 703,985 -
53. 701,039 -
54. 697,319 -
55. 692,935 -
56. 688,038 -
57. 684,234 Vàng I
58. 674,453 Vàng II
59. 671,171 -
60. 668,825 Bạch Kim IV
61. 667,514 Đồng III
62. 662,756 ngọc lục bảo III
63. 661,333 Bạch Kim IV
64. 661,265 Vàng I
65. 659,022 Vàng I
66. 658,428 Bạc III
67. 655,432 Cao Thủ
68. 653,165 -
69. 652,251 Bạch Kim II
70. 650,707 -
71. 646,286 -
72. 645,938 ngọc lục bảo IV
73. 645,724 -
74. 644,885 -
75. 644,567 -
76. 643,251 -
77. 637,086 ngọc lục bảo IV
78. 636,833 ngọc lục bảo IV
79. 633,440 Vàng III
80. 629,523 Kim Cương IV
81. 625,299 Kim Cương II
82. 619,458 -
83. 617,088 Kim Cương III
84. 615,324 -
85. 612,450 Vàng II
86. 605,904 -
87. 605,345 -
88. 605,279 Kim Cương III
89. 604,842 -
90. 603,775 -
91. 598,535 Vàng IV
92. 598,479 Bạch Kim II
93. 594,707 Bạc I
94. 592,698 Đồng II
95. 591,723 Vàng IV
96. 589,109 Bạch Kim III
97. 587,931 Bạch Kim I
98. 586,414 Bạch Kim I
99. 585,688 Sắt I
100. 584,532 -