Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,087,623 Bạch Kim III
2. 2,161,164 Vàng II
3. 1,914,313 Bạch Kim II
4. 1,768,274 Thách Đấu
5. 1,563,130 -
6. 1,435,692 Vàng II
7. 1,420,519 -
8. 1,124,457 Đồng IV
9. 1,015,758 ngọc lục bảo IV
10. 929,096 Vàng III
11. 921,316 Vàng II
12. 890,464 ngọc lục bảo IV
13. 886,475 Bạch Kim III
14. 801,422 Bạc I
15. 762,544 -
16. 742,129 -
17. 736,732 Bạc III
18. 734,230 -
19. 733,562 ngọc lục bảo IV
20. 730,920 ngọc lục bảo III
21. 721,915 Bạch Kim IV
22. 716,696 Bạch Kim III
23. 698,064 Sắt I
24. 696,435 -
25. 692,166 -
26. 660,396 Kim Cương IV
27. 656,725 -
28. 652,254 Bạc IV
29. 651,999 ngọc lục bảo IV
30. 636,363 ngọc lục bảo IV
31. 619,942 -
32. 616,946 Bạch Kim IV
33. 605,727 -
34. 603,587 -
35. 581,785 -
36. 576,461 -
37. 574,056 ngọc lục bảo IV
38. 555,157 Bạch Kim IV
39. 551,467 Bạch Kim I
40. 549,228 -
41. 547,851 -
42. 538,914 -
43. 531,813 Bạc IV
44. 530,328 Bạch Kim II
45. 529,159 Bạc III
46. 526,731 -
47. 525,187 ngọc lục bảo I
48. 523,749 Bạc II
49. 523,354 -
50. 522,679 -
51. 519,148 -
52. 517,063 Bạc IV
53. 514,328 Bạc III
54. 510,679 ngọc lục bảo II
55. 507,565 Bạch Kim II
56. 507,228 Bạc I
57. 504,262 ngọc lục bảo IV
58. 504,009 -
59. 501,950 -
60. 495,760 -
61. 490,683 Đồng IV
62. 489,335 -
63. 481,237 Bạch Kim I
64. 478,255 ngọc lục bảo III
65. 477,805 ngọc lục bảo IV
66. 476,337 Bạc II
67. 475,897 ngọc lục bảo I
68. 475,561 Bạc II
69. 469,111 -
70. 463,770 Bạc II
71. 462,926 Bạch Kim IV
72. 461,189 -
73. 456,211 Bạch Kim III
74. 455,439 ngọc lục bảo IV
75. 441,505 -
76. 441,279 -
77. 439,898 Bạch Kim II
78. 437,759 Bạch Kim IV
79. 437,399 Bạch Kim II
80. 436,896 -
81. 432,959 -
82. 432,751 -
83. 431,584 Bạch Kim II
84. 431,321 Vàng III
85. 427,631 ngọc lục bảo II
86. 424,939 Kim Cương IV
87. 417,113 -
88. 417,006 Bạc II
89. 414,816 Bạch Kim III
90. 414,053 Bạch Kim IV
91. 411,281 -
92. 410,616 -
93. 409,815 ngọc lục bảo I
94. 409,329 Bạc III
95. 408,959 ngọc lục bảo III
96. 406,681 Bạch Kim II
97. 406,395 Bạc IV
98. 406,089 -
99. 405,621 Kim Cương III
100. 400,122 -