Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 12,770,164 ngọc lục bảo IV
2. 11,675,953 -
3. 10,410,305 -
4. 6,558,938 Đồng IV
5. 5,256,737 -
6. 4,809,458 -
7. 4,437,419 Bạc IV
8. 4,320,305 Kim Cương IV
9. 3,854,237 Bạc IV
10. 3,775,083 -
11. 3,730,754 -
12. 3,685,491 -
13. 3,660,265 ngọc lục bảo II
14. 3,654,338 -
15. 3,553,031 Sắt III
16. 3,545,722 Vàng IV
17. 3,512,122 -
18. 3,508,781 Đồng II
19. 3,448,964 -
20. 3,414,906 Vàng III
21. 3,362,961 Bạch Kim IV
22. 3,360,772 -
23. 3,359,671 ngọc lục bảo IV
24. 3,300,073 Vàng III
25. 3,248,209 Kim Cương I
26. 3,181,355 Vàng I
27. 3,131,298 Đồng IV
28. 3,121,656 -
29. 3,109,555 -
30. 3,087,623 Bạch Kim III
31. 3,078,337 Vàng I
32. 2,964,783 Đồng III
33. 2,942,449 ngọc lục bảo IV
34. 2,894,295 Bạch Kim IV
35. 2,879,642 -
36. 2,784,518 -
37. 2,718,362 Bạc I
38. 2,714,876 ngọc lục bảo IV
39. 2,671,451 -
40. 2,668,511 -
41. 2,663,745 -
42. 2,660,014 ngọc lục bảo III
43. 2,654,864 Kim Cương I
44. 2,639,602 Bạch Kim III
45. 2,601,514 Kim Cương IV
46. 2,583,796 -
47. 2,572,930 Bạc III
48. 2,569,595 Bạch Kim IV
49. 2,558,975 Kim Cương I
50. 2,552,912 Đồng IV
51. 2,552,147 Vàng IV
52. 2,545,670 Bạch Kim IV
53. 2,541,520 Vàng IV
54. 2,526,721 Sắt IV
55. 2,507,022 Vàng II
56. 2,502,312 Bạch Kim II
57. 2,500,468 Vàng I
58. 2,493,404 Kim Cương II
59. 2,490,657 ngọc lục bảo III
60. 2,488,695 Kim Cương III
61. 2,477,684 -
62. 2,476,644 ngọc lục bảo IV
63. 2,475,719 -
64. 2,458,202 -
65. 2,408,049 -
66. 2,397,589 -
67. 2,394,262 Đồng IV
68. 2,375,207 ngọc lục bảo III
69. 2,362,594 ngọc lục bảo III
70. 2,358,353 Bạc II
71. 2,335,225 Đồng II
72. 2,333,483 -
73. 2,308,521 ngọc lục bảo IV
74. 2,302,837 Bạch Kim IV
75. 2,291,170 -
76. 2,287,662 Vàng II
77. 2,275,204 ngọc lục bảo II
78. 2,272,466 -
79. 2,271,489 Sắt III
80. 2,270,385 Vàng IV
81. 2,253,789 Bạch Kim II
82. 2,249,492 Bạch Kim II
83. 2,245,509 -
84. 2,227,027 Kim Cương IV
85. 2,221,414 -
86. 2,209,000 -
87. 2,208,184 -
88. 2,200,730 -
89. 2,198,234 Bạch Kim II
90. 2,190,390 -
91. 2,165,340 ngọc lục bảo II
92. 2,158,013 Vàng III
93. 2,139,535 -
94. 2,135,600 Vàng IV
95. 2,135,391 Kim Cương IV
96. 2,134,369 Vàng III
97. 2,132,244 -
98. 2,122,808 Đồng IV
99. 2,108,814 ngọc lục bảo II
100. 2,086,865 Bạch Kim III