Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,809,458 -
2. 2,900,723 Bạc IV
3. 2,606,643 Đồng II
4. 2,241,598 -
5. 1,930,026 -
6. 1,922,848 -
7. 1,901,977 Bạc II
8. 1,876,833 ngọc lục bảo III
9. 1,841,016 Bạch Kim IV
10. 1,768,233 -
11. 1,518,317 -
12. 1,462,007 -
13. 1,444,515 -
14. 1,413,614 Đồng II
15. 1,405,971 -
16. 1,317,362 Sắt II
17. 1,308,187 -
18. 1,265,213 -
19. 1,226,212 -
20. 1,225,582 -
21. 1,178,710 Đồng III
22. 1,178,581 ngọc lục bảo IV
23. 1,172,802 Vàng III
24. 1,166,525 -
25. 1,158,719 ngọc lục bảo IV
26. 1,135,403 -
27. 1,125,166 Đồng II
28. 1,118,898 -
29. 1,112,583 Bạc IV
30. 1,111,035 -
31. 1,104,958 -
32. 1,080,801 -
33. 1,066,946 Bạch Kim IV
34. 1,057,433 -
35. 1,050,001 -
36. 1,045,879 Sắt II
37. 1,043,986 Đồng IV
38. 1,039,078 -
39. 1,038,800 -
40. 1,037,036 -
41. 1,028,928 -
42. 1,028,652 -
43. 1,020,860 -
44. 1,008,172 -
45. 997,610 ngọc lục bảo III
46. 997,257 -
47. 989,796 Bạc IV
48. 981,142 Bạc III
49. 967,981 ngọc lục bảo III
50. 961,761 Đồng IV
51. 958,398 -
52. 949,070 -
53. 926,237 -
54. 922,140 -
55. 921,770 -
56. 913,619 -
57. 912,307 -
58. 907,524 -
59. 904,074 -
60. 901,503 -
61. 899,193 -
62. 891,324 -
63. 887,128 Sắt IV
64. 887,021 -
65. 867,183 -
66. 853,799 -
67. 846,741 Bạc III
68. 846,150 -
69. 845,708 Sắt I
70. 839,305 -
71. 838,295 ngọc lục bảo II
72. 837,583 -
73. 818,919 Bạch Kim III
74. 818,401 -
75. 808,872 Đồng I
76. 807,381 -
77. 806,646 Vàng II
78. 802,551 -
79. 792,271 -
80. 791,858 -
81. 785,158 Bạc IV
82. 780,015 -
83. 766,631 Bạc III
84. 766,600 -
85. 748,739 Bạc III
86. 744,468 -
87. 738,459 -
88. 737,736 -
89. 735,056 -
90. 734,831 -
91. 728,721 -
92. 728,717 Bạch Kim III
93. 725,628 -
94. 725,339 ngọc lục bảo II
95. 723,662 -
96. 711,995 -
97. 711,107 -
98. 710,025 Bạch Kim I
99. 706,011 Vàng III
100. 705,060 Đồng IV