Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,496,952 ngọc lục bảo II
2. 2,356,538 Bạch Kim III
3. 2,295,098 ngọc lục bảo IV
4. 2,028,045 Đồng IV
5. 2,027,028 -
6. 1,932,614 -
7. 1,848,689 -
8. 1,830,854 -
9. 1,718,070 -
10. 1,665,985 Đồng III
11. 1,636,669 ngọc lục bảo II
12. 1,606,530 Đồng I
13. 1,603,094 Vàng III
14. 1,586,282 -
15. 1,584,135 -
16. 1,579,994 ngọc lục bảo IV
17. 1,560,295 Vàng IV
18. 1,555,125 Đồng II
19. 1,555,046 Bạc IV
20. 1,538,625 -
21. 1,533,962 -
22. 1,494,076 -
23. 1,480,696 ngọc lục bảo IV
24. 1,450,367 Bạc II
25. 1,415,553 -
26. 1,392,406 -
27. 1,365,863 Đồng II
28. 1,364,828 -
29. 1,361,900 Bạc II
30. 1,329,883 Đồng IV
31. 1,318,840 -
32. 1,312,034 Đồng II
33. 1,286,897 ngọc lục bảo III
34. 1,271,813 -
35. 1,269,976 Đồng I
36. 1,261,238 -
37. 1,259,843 Đồng II
38. 1,258,648 -
39. 1,256,002 Đồng III
40. 1,255,415 Bạch Kim I
41. 1,245,207 -
42. 1,242,776 Bạch Kim I
43. 1,241,763 Bạch Kim III
44. 1,238,502 ngọc lục bảo II
45. 1,233,997 Đồng IV
46. 1,222,759 Bạch Kim IV
47. 1,207,815 Kim Cương IV
48. 1,202,340 Vàng II
49. 1,193,496 ngọc lục bảo IV
50. 1,188,902 -
51. 1,188,397 Sắt III
52. 1,184,430 -
53. 1,178,880 -
54. 1,178,801 -
55. 1,177,524 Bạc III
56. 1,177,520 -
57. 1,175,155 -
58. 1,174,330 Kim Cương II
59. 1,173,143 Bạch Kim III
60. 1,161,188 Bạch Kim I
61. 1,147,903 -
62. 1,144,372 -
63. 1,143,933 -
64. 1,130,219 -
65. 1,117,260 Bạch Kim I
66. 1,116,494 -
67. 1,109,905 -
68. 1,108,121 Đồng II
69. 1,086,859 Sắt II
70. 1,081,201 Vàng II
71. 1,080,604 -
72. 1,076,633 Bạch Kim IV
73. 1,073,551 -
74. 1,070,230 -
75. 1,065,393 -
76. 1,064,955 Vàng III
77. 1,057,819 Kim Cương IV
78. 1,045,924 -
79. 1,044,485 Vàng I
80. 1,041,382 -
81. 1,027,659 -
82. 1,025,912 -
83. 1,023,084 Bạc II
84. 1,021,914 Sắt I
85. 1,018,613 -
86. 1,018,580 Bạch Kim II
87. 1,005,990 -
88. 1,000,949 Kim Cương III
89. 993,376 -
90. 990,212 -
91. 988,703 Kim Cương II
92. 983,950 -
93. 981,772 Bạc I
94. 979,254 -
95. 979,117 -
96. 977,777 Bạch Kim I
97. 976,646 Đồng IV
98. 970,276 ngọc lục bảo IV
99. 969,467 -
100. 969,270 Bạc IV