Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,672,056 Thách Đấu
2. 2,754,036 Kim Cương II
3. 2,723,577 ngọc lục bảo I
4. 2,710,188 -
5. 2,705,105 -
6. 2,441,420 ngọc lục bảo II
7. 2,416,142 -
8. 2,351,956 Cao Thủ
9. 2,220,721 -
10. 2,176,873 ngọc lục bảo I
11. 2,006,886 Kim Cương II
12. 1,962,239 -
13. 1,807,533 ngọc lục bảo III
14. 1,807,410 Bạch Kim IV
15. 1,602,648 Kim Cương I
16. 1,593,386 -
17. 1,450,273 Kim Cương II
18. 1,441,150 Kim Cương II
19. 1,437,443 ngọc lục bảo IV
20. 1,410,803 Kim Cương II
21. 1,405,887 Kim Cương IV
22. 1,403,473 ngọc lục bảo I
23. 1,363,067 Bạch Kim III
24. 1,349,094 -
25. 1,343,337 -
26. 1,297,099 ngọc lục bảo I
27. 1,275,348 -
28. 1,264,304 ngọc lục bảo I
29. 1,238,846 Bạch Kim II
30. 1,233,429 Kim Cương III
31. 1,224,277 Kim Cương IV
32. 1,218,240 ngọc lục bảo I
33. 1,189,712 -
34. 1,182,596 Bạc IV
35. 1,176,978 Vàng III
36. 1,173,078 ngọc lục bảo II
37. 1,162,824 -
38. 1,158,404 -
39. 1,140,132 ngọc lục bảo I
40. 1,132,864 -
41. 1,125,189 Kim Cương II
42. 1,112,161 -
43. 1,102,747 Bạch Kim I
44. 1,091,677 Bạch Kim IV
45. 1,084,571 Vàng III
46. 1,077,465 Bạch Kim IV
47. 1,077,357 ngọc lục bảo I
48. 1,075,200 -
49. 1,074,538 -
50. 1,068,411 ngọc lục bảo IV
51. 1,061,810 Bạch Kim I
52. 1,055,942 ngọc lục bảo IV
53. 1,035,025 ngọc lục bảo IV
54. 1,031,441 -
55. 1,022,038 Bạch Kim I
56. 1,020,442 Kim Cương II
57. 1,017,811 Bạc IV
58. 1,015,107 Bạc IV
59. 1,009,618 ngọc lục bảo II
60. 1,009,349 Kim Cương II
61. 1,004,746 -
62. 994,930 Đồng IV
63. 988,844 -
64. 966,618 -
65. 958,645 Bạc IV
66. 956,224 ngọc lục bảo I
67. 946,906 -
68. 946,322 ngọc lục bảo I
69. 943,470 Bạch Kim II
70. 942,675 -
71. 942,192 -
72. 938,974 Cao Thủ
73. 932,589 ngọc lục bảo III
74. 927,312 ngọc lục bảo I
75. 924,681 -
76. 924,128 ngọc lục bảo III
77. 923,974 -
78. 919,853 ngọc lục bảo IV
79. 912,176 ngọc lục bảo IV
80. 912,104 Bạch Kim II
81. 911,533 Kim Cương IV
82. 904,510 Bạch Kim I
83. 894,951 -
84. 892,118 -
85. 887,667 ngọc lục bảo III
86. 887,279 ngọc lục bảo II
87. 875,424 Cao Thủ
88. 873,169 Bạch Kim IV
89. 869,025 -
90. 868,205 -
91. 867,020 Bạch Kim IV
92. 865,343 -
93. 862,894 -
94. 858,552 -
95. 858,126 -
96. 857,719 Bạch Kim I
97. 850,320 -
98. 849,478 ngọc lục bảo III
99. 848,366 ngọc lục bảo I
100. 848,200 Vàng I