Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,598,878 Kim Cương IV
2. 2,986,821 Bạch Kim III
3. 2,846,740 Vàng II
4. 2,769,121 -
5. 2,765,676 Cao Thủ
6. 2,670,067 -
7. 2,503,655 ngọc lục bảo I
8. 2,371,994 ngọc lục bảo IV
9. 2,271,675 -
10. 2,212,908 Kim Cương I
11. 2,090,015 Cao Thủ
12. 2,084,008 ngọc lục bảo IV
13. 2,071,330 -
14. 1,949,541 -
15. 1,869,340 -
16. 1,869,026 Kim Cương II
17. 1,865,584 -
18. 1,838,557 Sắt I
19. 1,829,769 Đồng IV
20. 1,825,598 ngọc lục bảo IV
21. 1,769,478 Kim Cương I
22. 1,768,705 Vàng II
23. 1,728,137 -
24. 1,726,154 Kim Cương IV
25. 1,718,287 -
26. 1,714,143 Kim Cương IV
27. 1,709,248 ngọc lục bảo IV
28. 1,696,082 -
29. 1,660,025 -
30. 1,653,988 Bạch Kim II
31. 1,649,652 -
32. 1,647,716 Bạch Kim II
33. 1,579,442 -
34. 1,553,602 -
35. 1,548,742 Bạch Kim I
36. 1,544,550 -
37. 1,487,986 -
38. 1,468,184 -
39. 1,447,631 Kim Cương I
40. 1,440,970 ngọc lục bảo IV
41. 1,440,653 -
42. 1,374,434 -
43. 1,361,118 -
44. 1,354,571 -
45. 1,346,712 -
46. 1,344,295 -
47. 1,341,984 -
48. 1,327,574 -
49. 1,325,988 -
50. 1,325,490 -
51. 1,316,371 Kim Cương II
52. 1,316,206 -
53. 1,315,102 ngọc lục bảo II
54. 1,313,353 Bạc II
55. 1,307,715 -
56. 1,291,904 -
57. 1,282,366 Bạc II
58. 1,260,800 Bạch Kim II
59. 1,219,849 -
60. 1,217,899 -
61. 1,214,001 Kim Cương II
62. 1,197,772 -
63. 1,194,333 Bạch Kim IV
64. 1,181,471 -
65. 1,166,505 -
66. 1,163,869 -
67. 1,163,752 -
68. 1,159,765 -
69. 1,159,741 -
70. 1,135,017 Bạch Kim IV
71. 1,133,468 -
72. 1,131,029 Kim Cương II
73. 1,120,724 -
74. 1,101,880 ngọc lục bảo IV
75. 1,096,963 ngọc lục bảo I
76. 1,091,708 -
77. 1,090,612 Bạch Kim III
78. 1,090,336 -
79. 1,086,200 -
80. 1,069,420 -
81. 1,066,345 Bạch Kim I
82. 1,060,585 -
83. 1,050,799 Bạch Kim III
84. 1,049,885 ngọc lục bảo IV
85. 1,049,648 Bạc IV
86. 1,045,346 Bạch Kim II
87. 1,026,717 -
88. 1,025,241 ngọc lục bảo IV
89. 1,025,122 -
90. 1,023,644 -
91. 1,022,627 Đồng IV
92. 1,021,212 -
93. 1,016,262 Kim Cương II
94. 1,012,746 -
95. 1,009,262 Kim Cương IV
96. 1,001,158 Bạch Kim II
97. 1,000,321 Bạch Kim II
98. 998,040 -
99. 988,667 -
100. 987,660 -