Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,408,980 -
2. 2,494,886 -
3. 1,971,640 -
4. 1,636,960 Vàng II
5. 1,399,878 Vàng I
6. 1,283,579 Vàng I
7. 1,213,270 Vàng I
8. 1,047,304 Cao Thủ
9. 1,045,007 Bạc II
10. 1,027,911 -
11. 950,455 Cao Thủ
12. 919,058 -
13. 907,068 -
14. 904,588 Vàng II
15. 900,310 Bạch Kim III
16. 866,141 Vàng III
17. 861,733 Bạch Kim III
18. 839,656 -
19. 776,253 Bạc II
20. 759,173 ngọc lục bảo I
21. 751,209 Vàng IV
22. 749,052 Bạch Kim IV
23. 728,818 Bạch Kim IV
24. 677,335 -
25. 662,104 Bạch Kim I
26. 660,888 Cao Thủ
27. 650,021 Bạch Kim I
28. 648,273 Kim Cương IV
29. 630,989 ngọc lục bảo II
30. 615,296 Vàng I
31. 578,235 Bạch Kim IV
32. 561,943 ngọc lục bảo III
33. 560,664 Kim Cương IV
34. 559,317 Bạc II
35. 554,521 Bạch Kim II
36. 550,783 Bạch Kim II
37. 533,333 Kim Cương IV
38. 525,067 ngọc lục bảo IV
39. 524,792 -
40. 519,787 Bạc III
41. 516,853 Bạch Kim I
42. 516,432 -
43. 515,197 Bạc III
44. 510,079 ngọc lục bảo II
45. 509,241 Kim Cương II
46. 508,679 -
47. 508,368 Vàng II
48. 501,573 -
49. 499,549 Vàng III
50. 489,170 -
51. 488,610 Cao Thủ
52. 485,718 -
53. 485,616 ngọc lục bảo III
54. 485,446 Vàng IV
55. 483,036 Đồng I
56. 482,040 -
57. 478,779 -
58. 478,401 Kim Cương IV
59. 469,546 Bạch Kim II
60. 467,750 ngọc lục bảo IV
61. 465,388 -
62. 464,939 -
63. 464,224 Bạch Kim IV
64. 461,131 -
65. 457,944 Vàng III
66. 457,558 Vàng IV
67. 457,416 ngọc lục bảo III
68. 456,662 -
69. 454,550 Bạch Kim I
70. 454,040 ngọc lục bảo IV
71. 448,518 Vàng II
72. 443,383 -
73. 434,480 -
74. 434,410 Vàng IV
75. 431,463 Vàng III
76. 427,951 Vàng IV
77. 425,611 Sắt I
78. 425,008 Vàng IV
79. 423,646 Bạch Kim II
80. 423,643 Kim Cương III
81. 418,238 Vàng I
82. 416,876 Vàng II
83. 412,031 Bạc II
84. 410,130 Kim Cương II
85. 409,488 -
86. 406,404 ngọc lục bảo III
87. 405,338 Bạch Kim III
88. 404,453 ngọc lục bảo II
89. 403,244 Đồng II
90. 402,362 Bạc IV
91. 402,307 -
92. 400,920 Bạch Kim IV
93. 399,796 Bạch Kim II
94. 399,456 -
95. 399,036 Sắt I
96. 396,713 Bạch Kim I
97. 394,680 Vàng IV
98. 394,458 -
99. 392,144 Bạch Kim II
100. 389,527 -