Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,038,822 Đồng III
2. 2,675,599 Vàng II
3. 2,610,059 Bạch Kim II
4. 1,211,679 ngọc lục bảo IV
5. 1,169,862 -
6. 1,115,484 -
7. 1,037,259 -
8. 978,510 Kim Cương III
9. 931,900 -
10. 929,383 Cao Thủ
11. 909,125 Kim Cương III
12. 895,065 Bạc III
13. 881,794 Cao Thủ
14. 872,423 Bạc II
15. 850,438 ngọc lục bảo I
16. 838,137 Cao Thủ
17. 787,861 -
18. 781,997 Vàng II
19. 732,401 Bạch Kim IV
20. 731,216 -
21. 727,267 -
22. 692,533 -
23. 690,023 Bạch Kim IV
24. 686,950 Đồng II
25. 678,793 Cao Thủ
26. 665,423 ngọc lục bảo III
27. 652,011 ngọc lục bảo IV
28. 643,140 ngọc lục bảo IV
29. 641,678 -
30. 639,644 Cao Thủ
31. 632,451 Bạch Kim II
32. 631,241 Bạch Kim IV
33. 619,820 Bạch Kim III
34. 616,327 Đồng III
35. 608,074 -
36. 596,731 ngọc lục bảo IV
37. 588,837 -
38. 586,778 -
39. 586,021 Bạc IV
40. 573,949 ngọc lục bảo IV
41. 570,246 ngọc lục bảo IV
42. 568,745 -
43. 565,687 Bạch Kim IV
44. 565,498 Vàng II
45. 556,782 -
46. 556,613 Vàng III
47. 553,696 -
48. 542,597 -
49. 539,727 ngọc lục bảo I
50. 537,463 -
51. 528,437 Đồng IV
52. 528,041 Bạc IV
53. 526,400 -
54. 523,954 Đồng IV
55. 521,255 Vàng II
56. 520,888 Bạch Kim II
57. 520,219 Bạch Kim IV
58. 520,074 Bạc II
59. 519,629 Bạc II
60. 517,319 ngọc lục bảo IV
61. 506,270 -
62. 503,739 Bạch Kim IV
63. 502,453 Vàng IV
64. 499,534 ngọc lục bảo II
65. 498,547 -
66. 498,106 -
67. 497,580 Bạch Kim IV
68. 497,427 Vàng IV
69. 494,539 -
70. 488,529 -
71. 486,412 -
72. 484,769 ngọc lục bảo IV
73. 483,068 ngọc lục bảo I
74. 478,372 ngọc lục bảo IV
75. 476,169 ngọc lục bảo IV
76. 466,910 ngọc lục bảo I
77. 466,617 -
78. 466,307 Bạch Kim II
79. 462,367 Vàng III
80. 457,974 Kim Cương III
81. 457,756 -
82. 452,149 -
83. 449,763 Cao Thủ
84. 449,144 ngọc lục bảo II
85. 445,907 -
86. 445,474 -
87. 443,366 Kim Cương IV
88. 441,239 ngọc lục bảo I
89. 437,351 Bạc I
90. 437,250 Bạch Kim IV
91. 437,044 ngọc lục bảo IV
92. 436,289 ngọc lục bảo IV
93. 434,122 ngọc lục bảo IV
94. 430,096 Vàng III
95. 430,032 Kim Cương IV
96. 429,446 Vàng III
97. 427,135 -
98. 423,807 Vàng I
99. 423,764 Đồng IV
100. 423,055 ngọc lục bảo IV