Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,909,961 Kim Cương IV
2. 4,893,685 Kim Cương IV
3. 4,342,592 Đồng I
4. 4,034,690 Đồng IV
5. 3,944,626 ngọc lục bảo III
6. 3,884,090 Cao Thủ
7. 3,830,589 ngọc lục bảo III
8. 3,747,236 ngọc lục bảo IV
9. 3,624,473 Bạch Kim III
10. 3,561,629 Bạch Kim IV
11. 3,447,769 Sắt II
12. 3,447,141 -
13. 3,444,383 Bạch Kim IV
14. 3,273,283 -
15. 3,238,308 Kim Cương III
16. 3,218,470 ngọc lục bảo IV
17. 3,218,258 Bạc III
18. 3,148,917 Vàng II
19. 3,106,078 Kim Cương III
20. 3,043,069 ngọc lục bảo I
21. 3,017,131 ngọc lục bảo II
22. 2,940,704 -
23. 2,932,708 Vàng II
24. 2,920,896 Kim Cương IV
25. 2,887,183 Bạch Kim IV
26. 2,842,410 ngọc lục bảo III
27. 2,778,566 -
28. 2,708,384 ngọc lục bảo IV
29. 2,675,599 Vàng IV
30. 2,665,519 Cao Thủ
31. 2,662,783 Kim Cương IV
32. 2,660,520 Bạch Kim III
33. 2,649,453 Cao Thủ
34. 2,613,299 Cao Thủ
35. 2,610,059 Bạch Kim II
36. 2,595,902 Bạc II
37. 2,545,516 Cao Thủ
38. 2,541,803 -
39. 2,524,985 Kim Cương II
40. 2,513,395 Bạc II
41. 2,485,125 Bạch Kim II
42. 2,484,797 ngọc lục bảo III
43. 2,472,886 ngọc lục bảo III
44. 2,468,825 -
45. 2,467,269 ngọc lục bảo III
46. 2,460,625 -
47. 2,424,642 -
48. 2,391,103 -
49. 2,386,025 Kim Cương II
50. 2,348,366 Kim Cương IV
51. 2,333,438 Kim Cương I
52. 2,329,708 Bạc IV
53. 2,320,289 -
54. 2,308,972 ngọc lục bảo IV
55. 2,306,240 -
56. 2,269,239 Cao Thủ
57. 2,255,441 Bạch Kim IV
58. 2,241,251 -
59. 2,238,401 ngọc lục bảo III
60. 2,233,469 ngọc lục bảo I
61. 2,224,782 ngọc lục bảo II
62. 2,217,674 Vàng IV
63. 2,204,648 -
64. 2,194,974 Kim Cương IV
65. 2,145,626 -
66. 2,139,160 -
67. 2,090,926 Bạch Kim III
68. 2,053,327 Cao Thủ
69. 2,053,166 -
70. 2,046,715 ngọc lục bảo I
71. 2,046,082 Vàng I
72. 2,040,332 Kim Cương IV
73. 2,035,243 Bạc IV
74. 2,033,600 Cao Thủ
75. 2,017,029 Kim Cương I
76. 2,015,494 ngọc lục bảo III
77. 1,997,988 -
78. 1,979,889 ngọc lục bảo II
79. 1,978,042 Kim Cương IV
80. 1,976,624 -
81. 1,947,239 ngọc lục bảo IV
82. 1,934,871 -
83. 1,934,830 ngọc lục bảo I
84. 1,927,745 -
85. 1,927,528 -
86. 1,916,843 ngọc lục bảo III
87. 1,916,797 Vàng III
88. 1,916,777 ngọc lục bảo III
89. 1,914,430 Bạch Kim I
90. 1,905,297 -
91. 1,902,709 Vàng IV
92. 1,901,547 Sắt IV
93. 1,898,264 Bạc II
94. 1,896,410 Kim Cương IV
95. 1,893,992 Kim Cương IV
96. 1,879,616 -
97. 1,877,012 Bạch Kim II
98. 1,873,502 -
99. 1,871,922 Đồng II
100. 1,863,169 Cao Thủ