Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 502,824 Kim Cương III
2. 481,192 Đồng III
3. 450,587 -
4. 384,827 Đồng IV
5. 379,901 -
6. 368,174 -
7. 357,786 Kim Cương III
8. 312,439 -
9. 304,917 -
10. 296,750 Sắt IV
11. 276,686 -
12. 268,189 -
13. 250,490 -
14. 245,069 -
15. 243,612 Đồng II
16. 242,641 -
17. 242,021 -
18. 241,724 -
19. 236,414 Sắt I
20. 229,924 ngọc lục bảo III
21. 227,591 Bạch Kim II
22. 222,509 -
23. 221,936 -
24. 221,919 Sắt II
25. 219,210 Bạch Kim IV
26. 216,762 -
27. 213,945 -
28. 213,504 ngọc lục bảo IV
29. 212,866 Cao Thủ
30. 211,218 -
31. 208,133 Bạc II
32. 207,493 -
33. 199,853 -
34. 196,615 -
35. 196,513 ngọc lục bảo IV
36. 195,867 -
37. 195,059 -
38. 193,122 Đồng I
39. 192,922 -
40. 192,673 -
41. 191,998 Kim Cương IV
42. 191,179 -
43. 190,479 ngọc lục bảo II
44. 189,667 Vàng II
45. 189,196 -
46. 188,535 -
47. 187,775 Vàng II
48. 187,677 -
49. 185,838 -
50. 185,593 -
51. 183,117 Bạch Kim III
52. 182,765 Vàng II
53. 180,592 -
54. 180,183 -
55. 180,164 Đồng III
56. 179,415 -
57. 179,038 -
58. 178,780 Bạc I
59. 178,291 -
60. 178,037 Sắt I
61. 176,517 Bạch Kim III
62. 176,487 -
63. 175,842 Sắt I
64. 175,210 -
65. 174,031 Vàng III
66. 173,787 Bạc IV
67. 173,559 -
68. 172,327 Đồng IV
69. 172,310 Vàng III
70. 170,823 Kim Cương IV
71. 169,705 -
72. 168,426 -
73. 168,321 Vàng IV
74. 166,622 Bạch Kim III
75. 166,294 Bạc I
76. 165,888 Bạc II
77. 165,739 Bạch Kim II
78. 165,410 Sắt II
79. 165,317 Đồng IV
80. 165,187 -
81. 164,134 Sắt I
82. 163,592 Cao Thủ
83. 163,424 Đồng II
84. 162,856 -
85. 161,397 -
86. 160,514 -
87. 160,439 Đồng III
88. 159,920 Bạc III
89. 159,616 Đồng II
90. 159,263 Vàng IV
91. 158,950 -
92. 158,858 -
93. 158,626 ngọc lục bảo IV
94. 158,584 -
95. 158,387 Bạch Kim II
96. 157,423 -
97. 157,393 -
98. 156,987 Vàng III
99. 156,186 Vàng I
100. 155,599 ngọc lục bảo II