Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,137,292 Sắt IV
2. 508,331 Bạc I
3. 387,612 Bạc IV
4. 269,187 Vàng IV
5. 245,866 Sắt I
6. 222,255 Vàng III
7. 217,924 -
8. 213,714 Vàng IV
9. 211,273 Bạch Kim IV
10. 200,543 ngọc lục bảo IV
11. 196,405 Cao Thủ
12. 188,811 Bạch Kim II
13. 188,292 Bạc III
14. 179,325 Bạch Kim I
15. 178,581 Sắt I
16. 178,000 Vàng III
17. 167,794 Đồng IV
18. 165,165 Vàng IV
19. 164,311 Đồng I
20. 158,191 ngọc lục bảo III
21. 150,579 Vàng I
22. 144,727 Đồng IV
23. 143,501 ngọc lục bảo II
24. 139,151 Đồng III
25. 137,589 ngọc lục bảo II
26. 135,731 Bạch Kim II
27. 134,367 ngọc lục bảo II
28. 133,437 Vàng II
29. 128,630 ngọc lục bảo I
30. 128,215 Sắt II
31. 127,485 Bạc IV
32. 127,464 ngọc lục bảo II
33. 123,430 Vàng IV
34. 122,087 -
35. 121,775 Đồng II
36. 120,985 Bạc IV
37. 120,060 ngọc lục bảo II
38. 119,564 ngọc lục bảo IV
39. 119,065 Bạch Kim II
40. 118,238 Đồng I
41. 117,619 Kim Cương II
42. 117,574 -
43. 116,383 Bạch Kim IV
44. 116,310 ngọc lục bảo III
45. 115,303 Bạch Kim II
46. 115,063 Bạch Kim II
47. 114,570 Bạc III
48. 113,877 ngọc lục bảo I
49. 113,652 Đồng IV
50. 113,245 Bạch Kim I
51. 112,916 Bạch Kim II
52. 112,406 Vàng IV
53. 112,262 Vàng III
54. 112,257 -
55. 110,915 Kim Cương III
56. 110,106 ngọc lục bảo II
57. 106,441 -
58. 106,162 Bạc II
59. 106,133 Kim Cương I
60. 105,964 ngọc lục bảo I
61. 105,031 Sắt II
62. 104,667 Bạc I
63. 101,967 ngọc lục bảo II
64. 101,397 Kim Cương II
65. 101,291 Vàng II
66. 100,750 Sắt II
67. 100,325 Bạch Kim IV
68. 100,070 ngọc lục bảo I
69. 98,425 -
70. 98,420 ngọc lục bảo IV
71. 97,959 Sắt II
72. 97,431 ngọc lục bảo III
73. 97,065 Kim Cương IV
74. 96,938 Bạch Kim IV
75. 96,897 Kim Cương III
76. 96,800 Bạch Kim I
77. 95,556 Kim Cương I
78. 95,216 Sắt II
79. 95,191 ngọc lục bảo II
80. 94,156 Kim Cương II
81. 94,039 Vàng II
82. 93,591 Bạch Kim II
83. 92,960 Vàng III
84. 92,309 Bạc III
85. 92,241 Bạc II
86. 92,019 ngọc lục bảo III
87. 90,958 Bạch Kim II
88. 90,530 Cao Thủ
89. 88,993 ngọc lục bảo IV
90. 88,548 ngọc lục bảo III
91. 88,523 -
92. 86,727 ngọc lục bảo I
93. 86,676 -
94. 86,358 Bạch Kim II
95. 85,641 Bạc I
96. 85,466 Đồng III
97. 85,312 Bạch Kim IV
98. 85,272 ngọc lục bảo II
99. 85,060 Bạc III
100. 84,715 Vàng IV