Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,131,101 Sắt IV
2. 845,136 Bạc IV
3. 781,235 Đồng IV
4. 740,004 ngọc lục bảo I
5. 713,050 Bạch Kim I
6. 682,749 Sắt I
7. 672,181 -
8. 656,662 Bạch Kim I
9. 649,159 Đồng III
10. 630,442 Sắt IV
11. 605,088 Kim Cương IV
12. 604,004 Đồng IV
13. 602,213 Bạc III
14. 567,270 Đồng III
15. 566,906 Bạch Kim II
16. 554,030 Bạch Kim I
17. 542,797 Vàng III
18. 534,225 Bạch Kim IV
19. 518,482 Vàng III
20. 517,835 Kim Cương III
21. 515,686 Bạch Kim IV
22. 508,331 Bạc I
23. 496,402 Cao Thủ
24. 496,202 ngọc lục bảo I
25. 492,425 Kim Cương IV
26. 486,803 Sắt III
27. 483,526 Cao Thủ
28. 473,062 Kim Cương II
29. 472,895 Bạch Kim III
30. 468,723 Bạch Kim IV
31. 468,222 Bạch Kim IV
32. 467,682 ngọc lục bảo III
33. 464,856 ngọc lục bảo II
34. 462,646 Bạc I
35. 452,651 Sắt II
36. 452,622 Bạch Kim IV
37. 450,587 Sắt II
38. 447,365 Kim Cương II
39. 447,083 Đồng IV
40. 446,306 Kim Cương II
41. 442,286 Bạc IV
42. 433,612 ngọc lục bảo IV
43. 429,804 Bạch Kim IV
44. 423,804 Bạc II
45. 421,640 Cao Thủ
46. 418,630 Bạc IV
47. 417,517 -
48. 416,453 Sắt II
49. 414,248 ngọc lục bảo IV
50. 410,150 Kim Cương I
51. 407,491 Đồng III
52. 406,081 Bạch Kim IV
53. 400,430 Bạch Kim I
54. 397,222 Kim Cương I
55. 396,527 Bạch Kim II
56. 391,246 Vàng IV
57. 390,586 Vàng I
58. 390,211 ngọc lục bảo IV
59. 389,642 Sắt IV
60. 387,612 Bạc III
61. 382,682 ngọc lục bảo IV
62. 382,440 ngọc lục bảo II
63. 382,421 Bạc II
64. 380,790 Bạch Kim II
65. 378,048 ngọc lục bảo III
66. 376,369 Đồng I
67. 375,822 Bạch Kim IV
68. 368,174 Đồng IV
69. 367,764 Bạch Kim IV
70. 364,807 Vàng IV
71. 361,503 Đại Cao Thủ
72. 360,078 Bạch Kim II
73. 359,788 ngọc lục bảo IV
74. 359,729 Đồng I
75. 358,620 Bạc I
76. 356,794 Bạch Kim IV
77. 353,727 Đồng III
78. 353,001 Bạc I
79. 351,618 ngọc lục bảo II
80. 351,042 Cao Thủ
81. 350,100 Sắt IV
82. 349,578 Bạch Kim III
83. 346,983 -
84. 345,325 Đồng III
85. 339,372 Bạch Kim III
86. 339,200 ngọc lục bảo II
87. 338,736 Đồng IV
88. 337,612 Bạch Kim II
89. 336,946 Bạch Kim IV
90. 336,070 Bạch Kim II
91. 335,891 Sắt II
92. 335,817 Vàng I
93. 335,569 Đồng III
94. 335,103 Vàng IV
95. 333,611 Đồng I
96. 333,263 Bạch Kim IV
97. 333,051 Cao Thủ
98. 331,685 Bạc IV
99. 330,023 Đồng III
100. 328,627 ngọc lục bảo I