Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,839,301 Bạch Kim III
2. 4,826,309 Đồng IV
3. 4,413,979 ngọc lục bảo III
4. 3,905,002 Sắt II
5. 3,632,364 -
6. 3,551,786 Vàng IV
7. 3,514,721 Bạc III
8. 3,468,758 Vàng IV
9. 3,379,266 -
10. 3,306,787 Đồng IV
11. 3,234,480 Đồng I
12. 3,163,046 -
13. 3,157,839 -
14. 3,134,963 Vàng III
15. 3,107,539 -
16. 3,072,690 Vàng II
17. 2,928,720 -
18. 2,848,536 -
19. 2,829,101 -
20. 2,801,255 Bạch Kim II
21. 2,800,064 Đồng IV
22. 2,790,936 Bạc II
23. 2,780,772 -
24. 2,777,270 Vàng III
25. 2,769,476 Bạch Kim IV
26. 2,737,347 ngọc lục bảo II
27. 2,727,374 Bạch Kim IV
28. 2,720,927 Đồng III
29. 2,687,136 Sắt IV
30. 2,679,242 Bạc II
31. 2,662,432 Sắt III
32. 2,625,706 Đồng IV
33. 2,572,410 -
34. 2,568,954 -
35. 2,560,393 Vàng III
36. 2,551,358 Sắt II
37. 2,551,006 -
38. 2,548,353 Đồng III
39. 2,511,079 -
40. 2,509,077 -
41. 2,507,653 Sắt I
42. 2,492,073 ngọc lục bảo III
43. 2,485,695 Sắt I
44. 2,479,177 -
45. 2,474,672 Bạc I
46. 2,439,228 -
47. 2,425,252 Sắt I
48. 2,423,756 ngọc lục bảo III
49. 2,384,783 -
50. 2,375,200 -
51. 2,367,246 Bạch Kim II
52. 2,362,251 Bạc IV
53. 2,331,720 Vàng III
54. 2,288,245 -
55. 2,277,854 Kim Cương III
56. 2,260,016 -
57. 2,259,036 Kim Cương IV
58. 2,258,486 Bạch Kim IV
59. 2,249,545 -
60. 2,236,679 Bạch Kim IV
61. 2,223,900 Đồng III
62. 2,222,718 -
63. 2,203,615 Đồng III
64. 2,188,282 Kim Cương III
65. 2,186,927 -
66. 2,184,163 Bạch Kim III
67. 2,182,438 Vàng IV
68. 2,159,523 Bạc II
69. 2,159,520 Cao Thủ
70. 2,147,303 Bạch Kim IV
71. 2,146,570 Sắt III
72. 2,129,472 Sắt II
73. 2,127,653 Bạch Kim III
74. 2,121,801 Bạc II
75. 2,107,972 Vàng IV
76. 2,101,160 -
77. 2,097,705 -
78. 2,089,479 Vàng IV
79. 2,083,231 ngọc lục bảo IV
80. 2,080,885 Bạc III
81. 2,070,722 Vàng II
82. 2,066,137 Đồng I
83. 2,049,511 Đồng I
84. 2,048,232 Bạc III
85. 2,040,018 Đồng I
86. 2,031,971 Vàng III
87. 2,028,256 -
88. 2,019,565 Vàng III
89. 2,011,492 ngọc lục bảo I
90. 1,998,550 -
91. 1,992,810 Sắt II
92. 1,990,809 -
93. 1,961,374 Vàng III
94. 1,949,129 Bạc III
95. 1,947,871 -
96. 1,942,881 ngọc lục bảo III
97. 1,942,199 -
98. 1,939,435 Cao Thủ
99. 1,933,925 -
100. 1,933,874 Bạch Kim IV