Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,330,582 Đồng IV
2. 5,978,819 Vàng I
3. 5,106,837 Sắt I
4. 5,065,419 Sắt II
5. 4,839,301 Bạch Kim III
6. 4,826,309 Đồng IV
7. 4,725,596 Vàng III
8. 4,413,979 ngọc lục bảo III
9. 4,314,697 Kim Cương II
10. 3,905,002 Sắt I
11. 3,786,926 -
12. 3,771,116 ngọc lục bảo IV
13. 3,753,783 -
14. 3,730,764 -
15. 3,711,967 -
16. 3,632,364 -
17. 3,598,993 Sắt III
18. 3,596,082 -
19. 3,586,835 -
20. 3,489,617 Bạc III
21. 3,485,372 Vàng IV
22. 3,468,758 Vàng IV
23. 3,460,823 Bạc IV
24. 3,447,378 -
25. 3,434,495 Kim Cương II
26. 3,413,522 Vàng I
27. 3,379,266 -
28. 3,354,392 -
29. 3,299,662 Đồng IV
30. 3,255,241 Đồng III
31. 3,246,620 Đồng IV
32. 3,242,794 Vàng IV
33. 3,234,480 Đồng I
34. 3,163,046 -
35. 3,157,839 -
36. 3,134,963 Vàng III
37. 3,111,345 Bạch Kim IV
38. 3,107,539 -
39. 3,097,416 Bạch Kim III
40. 3,073,255 Bạch Kim II
41. 3,072,690 Vàng II
42. 3,070,428 Vàng IV
43. 3,054,591 Kim Cương II
44. 3,051,006 Bạc III
45. 3,040,799 Đồng I
46. 3,033,238 Vàng IV
47. 3,017,193 Bạc II
48. 3,003,347 Bạc I
49. 2,987,961 Đồng IV
50. 2,928,720 -
51. 2,921,585 Sắt III
52. 2,914,976 Vàng IV
53. 2,906,414 -
54. 2,903,399 Sắt I
55. 2,862,770 Đồng II
56. 2,848,536 -
57. 2,829,101 -
58. 2,813,935 -
59. 2,808,588 Đồng III
60. 2,805,618 Vàng III
61. 2,801,107 Bạch Kim II
62. 2,793,339 Sắt III
63. 2,789,066 Cao Thủ
64. 2,788,122 ngọc lục bảo III
65. 2,780,772 -
66. 2,777,270 -
67. 2,769,476 Bạch Kim III
68. 2,748,063 Bạc II
69. 2,747,950 Bạch Kim IV
70. 2,740,494 -
71. 2,737,347 ngọc lục bảo III
72. 2,736,473 Đồng IV
73. 2,732,231 -
74. 2,719,482 Kim Cương IV
75. 2,719,059 Đồng III
76. 2,717,767 Bạc II
77. 2,713,877 -
78. 2,711,752 ngọc lục bảo IV
79. 2,706,040 -
80. 2,696,737 ngọc lục bảo I
81. 2,695,247 Bạch Kim IV
82. 2,693,099 Bạch Kim IV
83. 2,687,136 Sắt II
84. 2,679,697 ngọc lục bảo I
85. 2,677,658 -
86. 2,668,338 Sắt IV
87. 2,666,910 Bạch Kim I
88. 2,665,718 Đồng III
89. 2,662,432 Sắt IV
90. 2,655,755 -
91. 2,654,757 Bạc IV
92. 2,649,177 Bạc II
93. 2,641,450 Bạc II
94. 2,625,706 Đồng IV
95. 2,625,555 -
96. 2,625,492 -
97. 2,618,294 -
98. 2,615,455 -
99. 2,597,408 Đồng IV
100. 2,588,855 Vàng I