Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,813,935 -
2. 2,184,542 -
3. 2,005,613 -
4. 1,917,765 -
5. 1,806,157 -
6. 1,730,237 -
7. 1,714,931 -
8. 1,699,509 -
9. 1,692,986 Kim Cương III
10. 1,531,241 -
11. 1,461,592 Bạch Kim III
12. 1,382,484 Sắt I
13. 1,381,745 -
14. 1,367,951 -
15. 1,319,689 -
16. 1,304,554 Vàng II
17. 1,236,488 Bạc III
18. 1,173,545 ngọc lục bảo I
19. 1,158,648 Vàng III
20. 1,133,067 ngọc lục bảo III
21. 1,094,620 ngọc lục bảo I
22. 1,089,730 -
23. 1,021,823 Đồng II
24. 1,019,450 -
25. 999,802 -
26. 990,123 Sắt III
27. 926,534 Đồng II
28. 905,657 Vàng III
29. 902,870 Bạc IV
30. 862,031 -
31. 849,606 -
32. 839,856 -
33. 826,189 -
34. 825,038 -
35. 819,910 Sắt IV
36. 815,053 -
37. 811,460 Vàng IV
38. 806,413 ngọc lục bảo IV
39. 797,208 Vàng IV
40. 790,788 Bạc I
41. 789,286 Kim Cương IV
42. 772,545 -
43. 762,872 Đồng IV
44. 762,687 Vàng I
45. 757,627 -
46. 743,159 Vàng IV
47. 739,578 -
48. 735,963 Vàng I
49. 735,310 -
50. 734,125 Vàng IV
51. 722,432 Vàng IV
52. 718,386 Kim Cương III
53. 711,193 Bạc II
54. 702,920 Vàng I
55. 700,506 ngọc lục bảo III
56. 688,096 -
57. 683,203 -
58. 683,074 -
59. 674,271 -
60. 665,217 Vàng III
61. 664,039 ngọc lục bảo II
62. 659,692 Kim Cương IV
63. 659,019 ngọc lục bảo IV
64. 653,459 Đồng I
65. 651,002 Vàng II
66. 646,501 -
67. 644,236 Đồng II
68. 643,936 Sắt IV
69. 636,787 -
70. 636,528 -
71. 627,548 -
72. 626,316 Đồng I
73. 621,645 Vàng II
74. 618,020 ngọc lục bảo IV
75. 617,091 -
76. 611,996 -
77. 606,949 Đồng II
78. 604,687 Vàng IV
79. 594,648 -
80. 590,948 -
81. 587,005 -
82. 586,768 Bạch Kim IV
83. 585,451 -
84. 581,809 ngọc lục bảo IV
85. 578,318 Bạc IV
86. 574,703 Bạch Kim III
87. 566,767 -
88. 558,636 ngọc lục bảo II
89. 557,043 -
90. 555,655 -
91. 554,661 -
92. 552,033 Bạch Kim II
93. 549,214 Kim Cương IV
94. 542,294 Bạc IV
95. 539,859 Vàng II
96. 539,368 -
97. 538,607 ngọc lục bảo IV
98. 534,532 -
99. 531,354 Đồng II
100. 530,610 -