Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,434,495 Kim Cương II
2. 2,353,523 ngọc lục bảo IV
3. 2,318,515 Đồng II
4. 2,269,883 Bạc II
5. 2,145,490 Bạc I
6. 2,142,589 ngọc lục bảo III
7. 2,135,429 Vàng III
8. 2,127,091 Vàng IV
9. 2,122,049 Đồng II
10. 2,089,884 Sắt II
11. 2,086,740 ngọc lục bảo I
12. 1,784,070 ngọc lục bảo III
13. 1,777,506 Đồng I
14. 1,725,086 -
15. 1,706,798 Bạc IV
16. 1,699,823 ngọc lục bảo IV
17. 1,677,941 Kim Cương III
18. 1,633,078 Bạch Kim III
19. 1,620,883 -
20. 1,610,803 Vàng III
21. 1,608,467 Vàng III
22. 1,582,152 Đồng I
23. 1,576,291 Bạch Kim III
24. 1,554,930 -
25. 1,534,704 Đại Cao Thủ
26. 1,521,768 Đồng II
27. 1,513,133 ngọc lục bảo IV
28. 1,512,840 -
29. 1,497,301 Đồng II
30. 1,486,160 -
31. 1,484,219 -
32. 1,450,794 -
33. 1,441,179 -
34. 1,412,799 Bạch Kim IV
35. 1,387,147 Vàng I
36. 1,362,875 -
37. 1,348,749 Cao Thủ
38. 1,346,053 Vàng IV
39. 1,335,700 Bạch Kim II
40. 1,323,831 Bạc III
41. 1,307,940 -
42. 1,285,784 Vàng II
43. 1,284,073 Sắt II
44. 1,282,199 -
45. 1,274,834 -
46. 1,273,705 Vàng II
47. 1,271,495 ngọc lục bảo III
48. 1,269,035 -
49. 1,268,646 Vàng III
50. 1,261,527 Kim Cương IV
51. 1,259,799 Bạch Kim IV
52. 1,252,856 -
53. 1,250,164 Vàng I
54. 1,240,739 Kim Cương IV
55. 1,237,439 Vàng I
56. 1,225,801 Sắt II
57. 1,224,225 -
58. 1,211,391 ngọc lục bảo II
59. 1,200,756 -
60. 1,198,819 ngọc lục bảo I
61. 1,186,501 -
62. 1,171,776 Bạch Kim III
63. 1,168,030 Bạch Kim I
64. 1,149,554 Vàng III
65. 1,149,516 Đồng IV
66. 1,146,415 Cao Thủ
67. 1,141,741 Bạc III
68. 1,124,825 Bạch Kim I
69. 1,120,290 Bạch Kim IV
70. 1,113,580 Bạch Kim IV
71. 1,112,732 Vàng IV
72. 1,109,235 Bạc IV
73. 1,106,576 ngọc lục bảo IV
74. 1,105,855 -
75. 1,097,210 -
76. 1,089,992 Bạch Kim III
77. 1,087,735 Bạc I
78. 1,087,621 Kim Cương II
79. 1,083,116 Vàng III
80. 1,081,239 Bạc III
81. 1,067,378 Đồng I
82. 1,067,123 -
83. 1,063,956 Bạch Kim III
84. 1,063,876 -
85. 1,062,864 -
86. 1,048,057 Sắt III
87. 1,047,801 -
88. 1,046,313 Vàng IV
89. 1,046,073 Bạc I
90. 1,043,721 Sắt II
91. 1,041,659 Đồng I
92. 1,032,921 Sắt II
93. 1,030,028 -
94. 1,026,760 Đồng III
95. 1,026,216 -
96. 1,018,262 Kim Cương II
97. 1,009,608 Vàng III
98. 1,007,636 Bạc I
99. 999,259 Vàng IV
100. 989,410 Vàng III