Kindred

Người chơi Kindred xuất sắc nhất NA

Người chơi Kindred xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Hero111111111#NA1
Hero111111111#NA1
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 82.5% 8.2 /
4.0 /
8.3
57
2.
不发呆#zzz
不发呆#zzz
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.3% 10.5 /
5.0 /
6.7
61
3.
handfool#mai
handfool#mai
NA (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 80.9% 8.4 /
4.8 /
8.1
47
4.
no way back#000
no way back#000
NA (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.4% 9.8 /
4.9 /
7.7
70
5.
wx15829872478#NA1
wx15829872478#NA1
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 8.3 /
4.8 /
6.9
50
6.
Twitch lolqdt#001
Twitch lolqdt#001
NA (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.4% 8.4 /
6.1 /
8.0
108
7.
FemBoy#Natha
FemBoy#Natha
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 86.5% 10.9 /
4.4 /
8.2
37
8.
Cya#tmr
Cya#tmr
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 7.7 /
4.9 /
7.2
48
9.
Km1er#NA1
Km1er#NA1
NA (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 76.2% 10.0 /
4.5 /
6.9
42
10.
HukiriJameeb#NA2
HukiriJameeb#NA2
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.3% 10.2 /
5.9 /
8.6
45
11.
EuthimiaVoid#NA1
EuthimiaVoid#NA1
NA (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.9% 7.1 /
4.7 /
9.0
131
12.
WindwallandChill#NA1
WindwallandChill#NA1
NA (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 8.5 /
5.9 /
7.6
54
13.
Orsted#FAUNA
Orsted#FAUNA
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.6% 7.6 /
4.6 /
7.5
70
14.
kisno#NA1
kisno#NA1
NA (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.7% 8.5 /
5.1 /
7.2
108
15.
SHU OlperQQ#SAINT
SHU OlperQQ#SAINT
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 6.3 /
4.7 /
6.0
49
16.
Tdubz#227
Tdubz#227
NA (#16)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 76.4% 8.8 /
4.0 /
8.1
72
17.
Matthew#Biov2
Matthew#Biov2
NA (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.1% 7.6 /
5.9 /
7.8
63
18.
Moros#NA10
Moros#NA10
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 8.5 /
6.5 /
8.2
91
19.
共产党打野#CNOP
共产党打野#CNOP
NA (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.2% 8.9 /
5.7 /
7.2
57
20.
Daíky#NA1
Daíky#NA1
NA (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.8% 9.2 /
5.9 /
7.1
58
21.
stayfocusss#9212
stayfocusss#9212
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 8.8 /
5.9 /
7.0
107
22.
Dimitrylol#61102
Dimitrylol#61102
NA (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.7% 7.9 /
4.4 /
6.5
102
23.
CollinCobra#69420
CollinCobra#69420
NA (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.3% 9.8 /
5.8 /
7.7
60
24.
满的 清除 你的  母亲#7777
满的 清除 你的 母亲#7777
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 8.2 /
4.2 /
7.3
42
25.
LGD Littlebao#青笋馅
LGD Littlebao#青笋馅
NA (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.3% 8.3 /
4.2 /
7.4
141
26.
Shepherd#NA1
Shepherd#NA1
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 7.8 /
5.3 /
8.4
170
27.
llwcjs#NA1
llwcjs#NA1
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 7.9 /
5.7 /
7.5
136
28.
I Am Soap#5357
I Am Soap#5357
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 9.8 /
6.1 /
9.9
45
29.
小火龙#7452
小火龙#7452
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 7.3 /
5.5 /
7.4
131
30.
ina and ani#pisis
ina and ani#pisis
NA (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.6% 8.4 /
6.5 /
9.3
107
31.
Tetsuyza Kuroko#NA1
Tetsuyza Kuroko#NA1
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 7.6 /
6.0 /
7.4
53
32.
Respitee#Shiba
Respitee#Shiba
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 6.6 /
5.4 /
7.0
63
33.
MukaMuka#zzz
MukaMuka#zzz
NA (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.1% 7.4 /
6.1 /
8.2
77
34.
Guardian#Papi
Guardian#Papi
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 9.0 /
6.4 /
7.9
74
35.
WheeIs#NA1
WheeIs#NA1
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 7.2 /
5.0 /
7.7
64
36.
IMLittttasf#NA1
IMLittttasf#NA1
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 10.3 /
5.9 /
7.5
49
37.
old#1123
old#1123
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 7.3 /
6.3 /
7.8
195
38.
Angelus Vitae#God
Angelus Vitae#God
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 6.2 /
5.3 /
6.8
178
39.
AdelaGrote#NA1
AdelaGrote#NA1
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 6.8 /
5.2 /
6.8
125
40.
Dreamer#LCS
Dreamer#LCS
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.2% 9.5 /
5.5 /
6.5
130
41.
D1anGun#666
D1anGun#666
NA (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.4% 9.0 /
6.2 /
7.4
61
42.
HHHHHBTX#7524
HHHHHBTX#7524
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 8.5 /
7.0 /
9.0
70
43.
5031#0915
5031#0915
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 9.2 /
5.2 /
7.3
92
44.
Popeng#NA1
Popeng#NA1
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 7.5 /
7.4 /
9.4
47
45.
Madara#UCHlA
Madara#UCHlA
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.3% 11.9 /
3.9 /
6.2
32
46.
Doopliss#dools
Doopliss#dools
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 7.3 /
5.7 /
6.0
321
47.
October 11#1001
October 11#1001
NA (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.1% 7.0 /
5.4 /
7.0
167
48.
Lovers Suicide#Nah
Lovers Suicide#Nah
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.4% 6.7 /
3.8 /
7.2
57
49.
blaberfish2#NA1
blaberfish2#NA1
NA (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.3% 8.1 /
4.1 /
7.9
37
50.
Aloxeo#NA1
Aloxeo#NA1
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 8.2 /
6.2 /
7.8
108
51.
shene#NA1
shene#NA1
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 7.0 /
6.5 /
8.1
473
52.
ARMAO#NA1
ARMAO#NA1
NA (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 53.3% 7.4 /
6.0 /
7.5
60
53.
RebelGangg#NA1
RebelGangg#NA1
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.6% 7.2 /
5.4 /
8.1
97
54.
Prince#2022
Prince#2022
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.6% 8.1 /
6.0 /
7.8
306
55.
forfunnotiltpls#heyyy
forfunnotiltpls#heyyy
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 7.5 /
5.3 /
6.6
50
56.
bad person 123#ban
bad person 123#ban
NA (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 73.5% 8.8 /
3.5 /
6.4
34
57.
Jokka#KING
Jokka#KING
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 8.8 /
6.0 /
7.4
395
58.
Loyal Girlfriend#NA1
Loyal Girlfriend#NA1
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 7.2 /
4.7 /
8.2
140
59.
Monzy#NA1
Monzy#NA1
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.1% 8.0 /
5.5 /
7.1
73
60.
Bosleys#NA1
Bosleys#NA1
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 7.2 /
4.8 /
8.2
49
61.
바나나#God
바나나#God
NA (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.4% 9.0 /
6.2 /
8.3
43
62.
Wocaoo#NA1
Wocaoo#NA1
NA (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.0% 10.0 /
5.5 /
9.2
40
63.
dynein#NA1
dynein#NA1
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 7.7 /
6.0 /
8.2
294
64.
catboy bf#NA1
catboy bf#NA1
NA (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 69.4% 10.4 /
5.8 /
7.1
49
65.
SolNeverDie#999
SolNeverDie#999
NA (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.5% 8.4 /
4.5 /
6.7
43
66.
HOONKY#NA1
HOONKY#NA1
NA (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 72.9% 12.6 /
7.5 /
9.0
59
67.
repiv#0000
repiv#0000
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.1% 7.4 /
6.1 /
8.0
71
68.
JerryX#5145
JerryX#5145
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 7.6 /
6.4 /
7.4
54
69.
Hot Kindred#NA1
Hot Kindred#NA1
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.0% 7.7 /
6.9 /
7.3
115
70.
윤석열이문재인걸안철수#대한민국
윤석열이문재인걸안철수#대한민국
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 52.6% 7.1 /
5.8 /
7.4
114
71.
Vexy#ASVC
Vexy#ASVC
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.7% 7.3 /
5.2 /
6.8
429
72.
Horse Chopper#NA1
Horse Chopper#NA1
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.8% 7.1 /
4.6 /
6.5
118
73.
Kross#NA12
Kross#NA12
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 9.5 /
5.9 /
7.4
47
74.
Karma Only#苦练卡尔玛
Karma Only#苦练卡尔玛
NA (#74)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 53.8% 7.7 /
5.6 /
6.5
65
75.
Colazzz#1117
Colazzz#1117
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.7% 8.3 /
6.3 /
7.6
129
76.
LastWhisperd#1314
LastWhisperd#1314
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 6.1 /
5.2 /
7.2
79
77.
lil kid zz8#GYAT
lil kid zz8#GYAT
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.5% 9.6 /
5.5 /
8.1
27
78.
Ace Jwin#NA1
Ace Jwin#NA1
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.8% 5.6 /
5.8 /
7.3
217
79.
Crabhammy#hammy
Crabhammy#hammy
NA (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.4% 8.8 /
5.8 /
6.6
41
80.
SnuggieX#NA1
SnuggieX#NA1
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.1% 7.7 /
7.0 /
7.2
178
81.
Ragdoll Breeder#狂吸小安妮
Ragdoll Breeder#狂吸小安妮
NA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 9.2 /
5.3 /
8.6
40
82.
Plastered#NA1
Plastered#NA1
NA (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 66.7% 9.6 /
5.8 /
7.9
66
83.
GIRTHS END#NA1
GIRTHS END#NA1
NA (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 67.9% 9.8 /
6.1 /
8.9
78
84.
Tritesu6#EVA
Tritesu6#EVA
NA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.4% 6.5 /
6.5 /
7.7
403
85.
Ann Arbor#NA1
Ann Arbor#NA1
NA (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 10.5 /
5.4 /
8.0
36
86.
dolly#小公主
dolly#小公主
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.7% 9.1 /
5.2 /
8.0
66
87.
delv#0001
delv#0001
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.0% 6.5 /
5.8 /
7.1
51
88.
Dodge#2222
Dodge#2222
NA (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.7% 6.4 /
4.3 /
7.6
45
89.
IU6147#NA1
IU6147#NA1
NA (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.4% 8.2 /
5.4 /
7.4
83
90.
xtxemlitl#NA1
xtxemlitl#NA1
NA (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.2% 9.2 /
5.8 /
7.7
113
91.
Dęamon#NA1
Dęamon#NA1
NA (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.3% 7.5 /
4.9 /
7.6
86
92.
除却巫山不是云#simon
除却巫山不是云#simon
NA (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 73.1% 10.3 /
5.6 /
8.6
78
93.
OwlSongs#Owls
OwlSongs#Owls
NA (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.7% 8.4 /
5.8 /
8.2
67
94.
Oneiro#NA1
Oneiro#NA1
NA (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.5% 10.4 /
6.0 /
7.3
58
95.
ChicagoGrimReapr#DARKN
ChicagoGrimReapr#DARKN
NA (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 47.9% 7.4 /
6.7 /
7.7
71
96.
yerweewxwz#RYK7
yerweewxwz#RYK7
NA (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 86.7% 10.5 /
6.0 /
7.6
30
97.
Just#cats
Just#cats
NA (#97)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 48.3% 7.7 /
6.2 /
6.8
60
98.
Aki#22222
Aki#22222
NA (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 6.2 /
4.9 /
7.1
49
99.
Splix#NA1
Splix#NA1
NA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 9.9 /
5.8 /
8.9
53
100.
coconutgoatz#2006
coconutgoatz#2006
NA (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 8.6 /
5.8 /
8.0
68