Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,412,130 Vàng II
2. 7,239,475 Bạch Kim I
3. 6,440,612 Sắt III
4. 6,390,432 Bạch Kim I
5. 6,226,184 Bạch Kim IV
6. 5,971,127 Bạch Kim II
7. 5,873,447 ngọc lục bảo IV
8. 5,539,432 Bạc IV
9. 5,496,247 ngọc lục bảo IV
10. 5,453,474 -
11. 5,418,511 Sắt IV
12. 5,322,862 Bạch Kim I
13. 5,289,671 -
14. 5,246,668 Vàng IV
15. 5,165,735 Bạch Kim III
16. 4,942,002 Đồng IV
17. 4,928,596 -
18. 4,698,485 Kim Cương IV
19. 4,628,423 Bạch Kim III
20. 4,523,839 Vàng II
21. 4,502,245 ngọc lục bảo II
22. 4,453,297 -
23. 4,354,888 Thách Đấu
24. 4,186,519 Bạc IV
25. 4,128,853 Bạc IV
26. 4,064,033 Kim Cương IV
27. 4,026,894 Bạc IV
28. 4,022,560 Bạch Kim II
29. 4,004,806 Vàng IV
30. 3,927,501 Sắt II
31. 3,899,649 Bạch Kim II
32. 3,882,613 Cao Thủ
33. 3,848,010 Vàng IV
34. 3,803,641 Đồng II
35. 3,758,942 ngọc lục bảo I
36. 3,748,618 -
37. 3,725,213 Bạc IV
38. 3,721,438 Bạch Kim III
39. 3,676,400 ngọc lục bảo IV
40. 3,657,276 -
41. 3,654,020 Bạc IV
42. 3,648,831 Kim Cương IV
43. 3,579,996 Vàng II
44. 3,564,993 -
45. 3,525,333 Kim Cương I
46. 3,519,331 -
47. 3,482,219 ngọc lục bảo III
48. 3,469,942 -
49. 3,462,475 -
50. 3,425,765 -
51. 3,382,211 Cao Thủ
52. 3,377,400 Bạch Kim IV
53. 3,376,687 ngọc lục bảo I
54. 3,363,817 Kim Cương IV
55. 3,360,277 ngọc lục bảo III
56. 3,352,274 Kim Cương IV
57. 3,351,231 Vàng I
58. 3,349,059 Bạch Kim II
59. 3,343,991 -
60. 3,307,532 Vàng IV
61. 3,305,944 -
62. 3,297,594 -
63. 3,289,314 -
64. 3,285,185 -
65. 3,268,888 -
66. 3,230,308 Kim Cương II
67. 3,221,453 Vàng IV
68. 3,185,793 Sắt III
69. 3,153,830 Đồng I
70. 3,122,362 ngọc lục bảo I
71. 3,090,407 -
72. 3,070,129 Kim Cương III
73. 3,061,145 Bạc IV
74. 3,059,264 Kim Cương IV
75. 3,004,938 Sắt I
76. 2,975,331 Bạc III
77. 2,972,030 ngọc lục bảo IV
78. 2,957,718 -
79. 2,957,139 -
80. 2,955,948 ngọc lục bảo III
81. 2,953,988 Kim Cương IV
82. 2,933,976 Đồng III
83. 2,923,399 Bạch Kim IV
84. 2,916,364 Kim Cương I
85. 2,916,344 -
86. 2,906,064 Đồng IV
87. 2,898,663 Kim Cương III
88. 2,893,884 Kim Cương IV
89. 2,878,277 -
90. 2,869,401 ngọc lục bảo III
91. 2,856,060 Sắt III
92. 2,837,742 Kim Cương IV
93. 2,826,480 Cao Thủ
94. 2,814,081 -
95. 2,805,366 Kim Cương IV
96. 2,800,939 Đồng III
97. 2,778,967 Bạch Kim III
98. 2,753,954 Bạch Kim IV
99. 2,753,903 ngọc lục bảo IV
100. 2,748,642 Cao Thủ