Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,434,397 Bạch Kim II
2. 2,227,766 -
3. 2,066,411 Bạc III
4. 1,543,533 Kim Cương III
5. 1,489,767 -
6. 1,435,613 Bạc III
7. 1,422,817 Bạch Kim III
8. 1,374,149 Vàng II
9. 1,357,495 Bạch Kim IV
10. 1,338,135 -
11. 1,307,456 -
12. 1,269,705 Bạc II
13. 1,262,308 ngọc lục bảo II
14. 1,261,405 -
15. 1,218,860 Bạch Kim IV
16. 1,191,640 -
17. 1,189,650 ngọc lục bảo I
18. 1,177,506 Đồng III
19. 1,169,106 -
20. 1,153,653 Bạch Kim IV
21. 1,125,422 Kim Cương IV
22. 1,107,570 -
23. 1,070,172 -
24. 1,061,712 -
25. 1,040,014 Kim Cương IV
26. 987,908 -
27. 932,514 ngọc lục bảo I
28. 931,075 Kim Cương IV
29. 908,383 Bạch Kim II
30. 887,577 -
31. 879,365 -
32. 878,379 -
33. 864,610 ngọc lục bảo IV
34. 863,483 -
35. 863,048 ngọc lục bảo IV
36. 821,223 Vàng I
37. 820,904 Bạch Kim II
38. 817,819 ngọc lục bảo II
39. 813,777 Bạch Kim IV
40. 798,034 -
41. 794,974 -
42. 784,290 Sắt I
43. 773,794 Bạch Kim III
44. 770,690 Bạc IV
45. 769,880 ngọc lục bảo III
46. 754,957 Vàng I
47. 751,204 -
48. 746,542 Bạch Kim II
49. 742,592 -
50. 741,248 ngọc lục bảo III
51. 732,986 Bạch Kim II
52. 721,105 ngọc lục bảo III
53. 720,777 -
54. 714,332 -
55. 705,246 Vàng II
56. 704,487 -
57. 701,086 -
58. 697,529 Bạc III
59. 677,197 Bạch Kim IV
60. 667,105 Vàng I
61. 662,856 Bạch Kim IV
62. 662,537 -
63. 652,375 -
64. 650,710 Vàng I
65. 647,960 Bạc II
66. 645,720 -
67. 640,335 Vàng III
68. 635,151 -
69. 629,906 Bạch Kim IV
70. 623,731 ngọc lục bảo I
71. 622,295 -
72. 621,442 -
73. 621,268 -
74. 619,269 Bạc IV
75. 616,150 Vàng II
76. 601,515 Vàng II
77. 600,679 Cao Thủ
78. 599,864 -
79. 597,460 ngọc lục bảo IV
80. 590,858 Bạch Kim II
81. 590,533 -
82. 587,313 Bạch Kim I
83. 581,753 -
84. 570,554 Bạch Kim II
85. 569,408 Cao Thủ
86. 565,838 -
87. 564,926 Sắt I
88. 549,773 Kim Cương IV
89. 549,091 -
90. 547,817 Bạch Kim I
91. 547,212 -
92. 545,118 Bạch Kim III
93. 544,882 ngọc lục bảo I
94. 543,218 -
95. 537,078 -
96. 533,818 ngọc lục bảo I
97. 531,880 Bạc III
98. 529,321 ngọc lục bảo II
99. 527,338 ngọc lục bảo I
100. 525,630 Bạc II