Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,223,525 Sắt IV
2. 5,156,001 -
3. 4,381,736 Bạch Kim I
4. 4,246,669 Bạch Kim II
5. 3,675,932 ngọc lục bảo IV
6. 3,675,087 Bạch Kim IV
7. 3,581,409 Kim Cương I
8. 3,394,879 Kim Cương III
9. 3,089,296 Bạch Kim III
10. 3,027,092 Bạch Kim III
11. 3,006,132 -
12. 2,865,183 Sắt IV
13. 2,853,052 Bạc II
14. 2,660,796 ngọc lục bảo III
15. 2,578,348 Cao Thủ
16. 2,534,809 ngọc lục bảo II
17. 2,526,042 Kim Cương III
18. 2,507,602 Vàng III
19. 2,498,523 Kim Cương II
20. 2,478,564 ngọc lục bảo IV
21. 2,455,524 Vàng I
22. 2,444,158 Kim Cương IV
23. 2,428,641 ngọc lục bảo I
24. 2,406,487 Vàng IV
25. 2,404,538 Kim Cương IV
26. 2,398,496 -
27. 2,392,406 ngọc lục bảo III
28. 2,329,092 -
29. 2,318,792 -
30. 2,253,703 Bạch Kim IV
31. 2,251,368 Bạch Kim IV
32. 2,218,524 ngọc lục bảo III
33. 2,187,761 ngọc lục bảo IV
34. 2,182,337 Bạch Kim I
35. 2,181,108 Bạch Kim I
36. 2,178,539 Bạch Kim IV
37. 2,164,882 Bạch Kim I
38. 2,163,421 Thách Đấu
39. 2,153,595 Bạch Kim II
40. 2,150,644 -
41. 2,127,707 Bạch Kim IV
42. 2,117,844 Đồng III
43. 2,084,324 Bạc III
44. 2,071,211 Vàng IV
45. 2,052,267 Vàng IV
46. 2,047,405 -
47. 2,047,180 -
48. 2,040,062 Bạch Kim IV
49. 2,039,363 Kim Cương IV
50. 2,027,303 ngọc lục bảo III
51. 2,016,150 -
52. 2,008,527 ngọc lục bảo III
53. 2,007,168 -
54. 2,003,274 -
55. 1,975,681 Vàng II
56. 1,974,605 Bạch Kim III
57. 1,971,596 ngọc lục bảo IV
58. 1,971,382 -
59. 1,964,605 ngọc lục bảo IV
60. 1,960,862 Vàng III
61. 1,955,499 ngọc lục bảo II
62. 1,949,854 Bạch Kim III
63. 1,935,899 -
64. 1,925,858 -
65. 1,922,404 Vàng II
66. 1,922,167 -
67. 1,918,476 Vàng IV
68. 1,911,549 -
69. 1,908,966 ngọc lục bảo II
70. 1,904,305 -
71. 1,898,942 Sắt IV
72. 1,893,644 -
73. 1,891,404 ngọc lục bảo III
74. 1,888,015 Đồng IV
75. 1,882,912 ngọc lục bảo III
76. 1,860,086 -
77. 1,858,939 Kim Cương II
78. 1,856,314 -
79. 1,849,453 -
80. 1,846,446 Vàng I
81. 1,843,497 Bạch Kim II
82. 1,837,145 -
83. 1,836,768 Đồng I
84. 1,832,618 -
85. 1,830,983 Vàng II
86. 1,830,722 -
87. 1,829,934 -
88. 1,826,901 Bạch Kim III
89. 1,818,619 Bạc IV
90. 1,816,422 -
91. 1,814,678 Cao Thủ
92. 1,812,146 -
93. 1,805,046 -
94. 1,788,487 Bạch Kim IV
95. 1,787,795 ngọc lục bảo I
96. 1,776,836 Kim Cương IV
97. 1,765,283 ngọc lục bảo III
98. 1,757,718 Bạch Kim III
99. 1,757,103 ngọc lục bảo IV
100. 1,756,514 -