Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,322,937 -
2. 2,174,086 Bạch Kim II
3. 2,026,822 Bạc II
4. 2,002,637 Kim Cương IV
5. 1,792,706 Bạch Kim I
6. 1,728,857 ngọc lục bảo III
7. 1,672,303 Cao Thủ
8. 1,659,599 -
9. 1,611,270 ngọc lục bảo I
10. 1,582,007 -
11. 1,536,812 Vàng IV
12. 1,500,314 Kim Cương IV
13. 1,486,848 Bạch Kim III
14. 1,430,181 -
15. 1,420,845 ngọc lục bảo IV
16. 1,395,475 Bạch Kim I
17. 1,382,842 Vàng II
18. 1,380,057 ngọc lục bảo II
19. 1,379,457 ngọc lục bảo I
20. 1,368,894 -
21. 1,368,000 Vàng II
22. 1,301,368 ngọc lục bảo IV
23. 1,293,340 Bạch Kim IV
24. 1,271,843 ngọc lục bảo I
25. 1,240,816 -
26. 1,234,210 Kim Cương IV
27. 1,209,005 Kim Cương IV
28. 1,203,259 -
29. 1,199,624 -
30. 1,191,388 Kim Cương IV
31. 1,182,727 ngọc lục bảo I
32. 1,179,336 -
33. 1,175,419 Đồng III
34. 1,167,795 Kim Cương I
35. 1,162,743 ngọc lục bảo III
36. 1,158,416 Bạch Kim II
37. 1,141,954 -
38. 1,139,514 -
39. 1,132,434 Kim Cương I
40. 1,118,227 ngọc lục bảo IV
41. 1,111,452 Bạch Kim III
42. 1,107,411 -
43. 1,092,635 ngọc lục bảo III
44. 1,084,758 Bạch Kim II
45. 1,084,370 ngọc lục bảo I
46. 1,082,257 Kim Cương II
47. 1,070,384 -
48. 1,067,209 Kim Cương I
49. 1,065,190 ngọc lục bảo IV
50. 1,059,886 -
51. 1,053,052 -
52. 1,051,803 Đồng III
53. 1,048,094 -
54. 1,042,807 -
55. 1,022,369 -
56. 1,020,131 Bạch Kim IV
57. 1,017,747 ngọc lục bảo IV
58. 1,012,844 ngọc lục bảo I
59. 1,008,442 ngọc lục bảo I
60. 1,000,408 -
61. 970,566 Bạch Kim IV
62. 946,856 Kim Cương I
63. 940,488 ngọc lục bảo III
64. 936,106 Vàng I
65. 925,687 Bạch Kim II
66. 916,627 Bạc II
67. 913,458 ngọc lục bảo I
68. 909,651 -
69. 907,505 ngọc lục bảo I
70. 906,794 -
71. 898,356 ngọc lục bảo II
72. 898,017 Kim Cương III
73. 880,863 Kim Cương IV
74. 878,521 -
75. 871,615 Bạch Kim III
76. 859,831 Bạc IV
77. 857,180 -
78. 852,927 Kim Cương IV
79. 852,608 Bạch Kim IV
80. 850,550 Kim Cương IV
81. 850,218 ngọc lục bảo III
82. 843,842 -
83. 840,110 ngọc lục bảo IV
84. 835,103 ngọc lục bảo IV
85. 831,474 ngọc lục bảo IV
86. 828,440 -
87. 826,518 ngọc lục bảo II
88. 821,270 -
89. 820,648 Bạch Kim IV
90. 820,328 Vàng IV
91. 818,507 Kim Cương II
92. 818,259 -
93. 815,852 -
94. 811,455 ngọc lục bảo I
95. 811,086 ngọc lục bảo II
96. 810,247 ngọc lục bảo I
97. 809,671 Kim Cương IV
98. 809,610 -
99. 801,962 ngọc lục bảo II
100. 793,407 -