Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,125,409 ngọc lục bảo II
2. 3,634,376 ngọc lục bảo II
3. 3,495,690 -
4. 3,108,484 ngọc lục bảo III
5. 3,059,343 Cao Thủ
6. 2,752,207 Cao Thủ
7. 2,737,544 -
8. 2,625,094 Cao Thủ
9. 2,577,058 Kim Cương I
10. 2,543,276 ngọc lục bảo I
11. 2,483,895 ngọc lục bảo IV
12. 2,454,005 Kim Cương I
13. 2,433,674 ngọc lục bảo III
14. 2,376,825 Bạch Kim IV
15. 2,355,182 ngọc lục bảo IV
16. 2,342,104 ngọc lục bảo III
17. 2,324,119 Cao Thủ
18. 2,304,813 Bạc II
19. 2,245,616 Vàng IV
20. 2,237,827 Bạch Kim IV
21. 2,230,759 ngọc lục bảo IV
22. 2,226,715 Kim Cương IV
23. 2,192,540 -
24. 2,136,310 Vàng I
25. 2,129,545 -
26. 2,126,252 Vàng III
27. 2,123,685 Bạch Kim III
28. 2,071,277 ngọc lục bảo IV
29. 2,046,721 Cao Thủ
30. 2,017,343 Sắt I
31. 2,008,538 Kim Cương II
32. 2,001,121 -
33. 1,968,325 Vàng III
34. 1,942,880 Kim Cương III
35. 1,937,446 Kim Cương III
36. 1,919,759 Bạch Kim III
37. 1,914,713 Bạch Kim II
38. 1,909,191 Vàng I
39. 1,873,395 -
40. 1,865,479 -
41. 1,860,685 -
42. 1,858,323 -
43. 1,855,856 -
44. 1,849,074 -
45. 1,843,437 ngọc lục bảo I
46. 1,768,906 ngọc lục bảo III
47. 1,767,223 -
48. 1,766,595 -
49. 1,766,097 ngọc lục bảo IV
50. 1,759,544 -
51. 1,743,600 ngọc lục bảo III
52. 1,732,623 Kim Cương I
53. 1,728,944 -
54. 1,672,582 ngọc lục bảo IV
55. 1,671,674 ngọc lục bảo II
56. 1,660,700 ngọc lục bảo I
57. 1,657,442 -
58. 1,656,579 Cao Thủ
59. 1,653,461 Kim Cương IV
60. 1,644,585 Kim Cương III
61. 1,643,803 Kim Cương II
62. 1,642,062 Bạch Kim II
63. 1,639,777 Sắt II
64. 1,605,424 ngọc lục bảo IV
65. 1,601,781 Kim Cương IV
66. 1,593,428 Bạch Kim IV
67. 1,591,244 ngọc lục bảo II
68. 1,577,989 -
69. 1,567,727 ngọc lục bảo I
70. 1,563,040 ngọc lục bảo IV
71. 1,558,222 -
72. 1,556,598 -
73. 1,556,232 ngọc lục bảo IV
74. 1,555,714 -
75. 1,552,295 Vàng II
76. 1,546,739 Bạch Kim IV
77. 1,533,135 -
78. 1,524,333 Kim Cương II
79. 1,519,068 ngọc lục bảo II
80. 1,504,260 Cao Thủ
81. 1,501,621 ngọc lục bảo I
82. 1,500,090 Bạch Kim IV
83. 1,495,498 Bạch Kim II
84. 1,494,817 Kim Cương IV
85. 1,481,753 -
86. 1,475,327 ngọc lục bảo III
87. 1,471,556 ngọc lục bảo III
88. 1,467,671 Bạch Kim III
89. 1,445,145 -
90. 1,435,284 Bạc II
91. 1,426,860 ngọc lục bảo III
92. 1,404,984 -
93. 1,403,738 ngọc lục bảo I
94. 1,399,642 -
95. 1,397,112 -
96. 1,385,591 ngọc lục bảo III
97. 1,379,978 -
98. 1,374,854 ngọc lục bảo IV
99. 1,372,913 Vàng I
100. 1,354,505 ngọc lục bảo I