Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,956,111 Kim Cương III
2. 3,096,780 ngọc lục bảo III
3. 2,749,523 -
4. 2,739,975 Kim Cương II
5. 2,672,374 Kim Cương II
6. 2,595,578 Cao Thủ
7. 2,553,075 -
8. 2,454,064 Cao Thủ
9. 2,413,241 Kim Cương III
10. 2,381,182 Kim Cương IV
11. 2,341,254 ngọc lục bảo I
12. 2,191,048 -
13. 2,164,082 Kim Cương IV
14. 2,155,525 Kim Cương III
15. 2,144,127 Cao Thủ
16. 2,106,059 Bạch Kim II
17. 2,081,035 Bạch Kim I
18. 2,072,320 -
19. 2,034,951 Cao Thủ
20. 1,976,413 Bạch Kim II
21. 1,975,039 Cao Thủ
22. 1,962,649 ngọc lục bảo III
23. 1,923,012 ngọc lục bảo IV
24. 1,856,815 -
25. 1,811,936 ngọc lục bảo I
26. 1,776,683 ngọc lục bảo III
27. 1,750,289 Kim Cương II
28. 1,741,312 -
29. 1,736,807 ngọc lục bảo I
30. 1,729,415 ngọc lục bảo III
31. 1,700,270 ngọc lục bảo IV
32. 1,675,168 ngọc lục bảo I
33. 1,648,259 Kim Cương III
34. 1,615,960 Kim Cương II
35. 1,609,090 Cao Thủ
36. 1,607,536 ngọc lục bảo IV
37. 1,585,642 Vàng III
38. 1,557,418 Cao Thủ
39. 1,536,139 Bạch Kim IV
40. 1,528,823 Cao Thủ
41. 1,528,486 ngọc lục bảo I
42. 1,522,713 Kim Cương II
43. 1,514,214 -
44. 1,512,070 Bạch Kim I
45. 1,508,548 Vàng IV
46. 1,507,388 -
47. 1,504,063 -
48. 1,501,500 Bạch Kim II
49. 1,500,895 Cao Thủ
50. 1,497,819 ngọc lục bảo IV
51. 1,494,820 ngọc lục bảo III
52. 1,493,218 ngọc lục bảo II
53. 1,491,294 Bạch Kim II
54. 1,482,461 ngọc lục bảo III
55. 1,477,292 ngọc lục bảo I
56. 1,476,966 Bạch Kim II
57. 1,471,162 Kim Cương IV
58. 1,417,705 ngọc lục bảo III
59. 1,415,536 -
60. 1,409,965 Bạch Kim I
61. 1,409,786 ngọc lục bảo III
62. 1,407,967 Vàng II
63. 1,407,645 Vàng I
64. 1,399,482 ngọc lục bảo II
65. 1,399,411 Kim Cương IV
66. 1,394,723 ngọc lục bảo I
67. 1,392,556 Vàng I
68. 1,388,248 -
69. 1,387,296 ngọc lục bảo IV
70. 1,384,265 -
71. 1,381,212 ngọc lục bảo IV
72. 1,370,498 -
73. 1,362,201 Kim Cương III
74. 1,355,646 ngọc lục bảo II
75. 1,355,281 Kim Cương IV
76. 1,354,008 ngọc lục bảo IV
77. 1,351,793 -
78. 1,348,008 -
79. 1,338,004 -
80. 1,332,958 Kim Cương II
81. 1,329,670 Vàng IV
82. 1,322,955 -
83. 1,322,920 Kim Cương IV
84. 1,311,739 Cao Thủ
85. 1,309,487 Kim Cương IV
86. 1,307,421 Kim Cương IV
87. 1,305,898 Cao Thủ
88. 1,305,612 Bạch Kim IV
89. 1,305,477 Vàng II
90. 1,301,422 Bạch Kim II
91. 1,294,260 Bạch Kim II
92. 1,286,844 Bạc II
93. 1,270,627 Kim Cương I
94. 1,269,664 ngọc lục bảo II
95. 1,268,363 ngọc lục bảo II
96. 1,265,830 Bạch Kim IV
97. 1,262,044 Vàng III
98. 1,259,204 ngọc lục bảo III
99. 1,255,594 ngọc lục bảo I
100. 1,254,773 ngọc lục bảo IV