Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,846,089 -
2. 1,840,528 -
3. 1,633,918 Bạch Kim III
4. 1,321,102 -
5. 1,319,307 ngọc lục bảo IV
6. 1,305,644 Kim Cương I
7. 1,276,068 -
8. 1,237,671 -
9. 1,093,763 -
10. 1,073,520 Kim Cương III
11. 1,061,685 -
12. 1,052,610 -
13. 1,005,136 ngọc lục bảo I
14. 1,004,354 ngọc lục bảo III
15. 984,776 -
16. 950,528 ngọc lục bảo II
17. 905,009 Kim Cương IV
18. 904,667 -
19. 900,457 Cao Thủ
20. 883,229 -
21. 870,124 Bạch Kim II
22. 852,567 Kim Cương I
23. 847,720 -
24. 805,426 Kim Cương IV
25. 796,277 Bạch Kim I
26. 786,992 Đại Cao Thủ
27. 784,069 ngọc lục bảo IV
28. 771,710 -
29. 765,984 -
30. 742,659 -
31. 681,453 ngọc lục bảo II
32. 679,898 Kim Cương IV
33. 645,842 ngọc lục bảo III
34. 628,786 -
35. 611,541 -
36. 610,944 -
37. 603,208 ngọc lục bảo IV
38. 601,451 Đồng II
39. 595,028 ngọc lục bảo I
40. 590,602 -
41. 588,969 -
42. 584,239 Bạch Kim II
43. 577,959 Bạc II
44. 572,474 -
45. 563,655 -
46. 561,222 ngọc lục bảo IV
47. 545,933 -
48. 542,755 Thách Đấu
49. 537,120 ngọc lục bảo III
50. 534,670 -
51. 531,157 -
52. 524,594 Vàng IV
53. 515,000 -
54. 509,524 -
55. 507,917 -
56. 507,663 Kim Cương I
57. 501,647 -
58. 498,281 Bạc I
59. 496,180 ngọc lục bảo IV
60. 491,090 ngọc lục bảo III
61. 487,292 ngọc lục bảo I
62. 485,945 Bạch Kim II
63. 482,066 -
64. 477,826 -
65. 473,028 ngọc lục bảo IV
66. 472,998 -
67. 472,693 -
68. 471,036 ngọc lục bảo IV
69. 470,759 -
70. 465,415 -
71. 462,622 -
72. 461,757 ngọc lục bảo III
73. 454,853 Bạch Kim I
74. 452,974 ngọc lục bảo I
75. 451,747 -
76. 450,410 Kim Cương II
77. 449,973 -
78. 449,658 ngọc lục bảo IV
79. 448,586 -
80. 439,700 Vàng IV
81. 436,961 -
82. 435,903 -
83. 435,830 ngọc lục bảo III
84. 435,095 ngọc lục bảo I
85. 434,100 Bạc I
86. 432,563 -
87. 431,412 ngọc lục bảo III
88. 426,034 Vàng IV
89. 425,299 Kim Cương III
90. 424,860 -
91. 424,647 ngọc lục bảo III
92. 423,390 -
93. 422,842 Cao Thủ
94. 421,802 -
95. 418,176 Bạch Kim II
96. 417,191 -
97. 413,480 Bạch Kim I
98. 413,077 Kim Cương III
99. 408,202 ngọc lục bảo III
100. 407,575 Bạch Kim III