Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,150,499 -
2. 2,927,821 Kim Cương III
3. 2,483,264 ngọc lục bảo III
4. 2,451,014 ngọc lục bảo IV
5. 2,386,244 ngọc lục bảo I
6. 2,352,564 ngọc lục bảo I
7. 2,315,264 Bạch Kim III
8. 2,013,630 ngọc lục bảo IV
9. 1,991,389 -
10. 1,916,906 ngọc lục bảo I
11. 1,913,316 ngọc lục bảo II
12. 1,903,218 Kim Cương I
13. 1,860,981 Kim Cương IV
14. 1,859,332 -
15. 1,827,633 ngọc lục bảo II
16. 1,816,872 ngọc lục bảo II
17. 1,813,826 Cao Thủ
18. 1,796,447 Kim Cương II
19. 1,764,028 ngọc lục bảo IV
20. 1,733,144 Kim Cương IV
21. 1,715,189 ngọc lục bảo II
22. 1,705,714 Kim Cương IV
23. 1,682,791 ngọc lục bảo IV
24. 1,606,922 ngọc lục bảo IV
25. 1,589,002 Thách Đấu
26. 1,530,547 -
27. 1,503,696 -
28. 1,496,456 -
29. 1,467,821 Kim Cương I
30. 1,453,220 -
31. 1,452,739 -
32. 1,435,213 Bạch Kim II
33. 1,421,402 -
34. 1,414,596 -
35. 1,404,116 Cao Thủ
36. 1,387,791 Cao Thủ
37. 1,383,461 ngọc lục bảo IV
38. 1,335,085 ngọc lục bảo III
39. 1,317,727 Kim Cương III
40. 1,310,196 Bạch Kim II
41. 1,296,878 -
42. 1,294,404 -
43. 1,292,196 ngọc lục bảo I
44. 1,271,971 -
45. 1,260,026 ngọc lục bảo IV
46. 1,258,938 Cao Thủ
47. 1,253,547 Kim Cương IV
48. 1,233,631 Kim Cương III
49. 1,224,034 Kim Cương II
50. 1,220,536 Bạch Kim IV
51. 1,214,712 Bạch Kim II
52. 1,194,039 Bạch Kim III
53. 1,190,842 Bạch Kim IV
54. 1,188,193 ngọc lục bảo II
55. 1,172,620 -
56. 1,166,730 Bạch Kim III
57. 1,164,896 Cao Thủ
58. 1,156,082 Bạch Kim IV
59. 1,151,895 ngọc lục bảo I
60. 1,148,328 Kim Cương II
61. 1,132,589 Bạch Kim I
62. 1,123,539 ngọc lục bảo IV
63. 1,120,716 Kim Cương II
64. 1,115,786 ngọc lục bảo IV
65. 1,111,239 -
66. 1,100,865 ngọc lục bảo II
67. 1,099,385 Cao Thủ
68. 1,096,742 ngọc lục bảo I
69. 1,091,773 -
70. 1,080,976 ngọc lục bảo I
71. 1,077,049 -
72. 1,068,554 Kim Cương IV
73. 1,063,999 -
74. 1,063,143 -
75. 1,062,743 ngọc lục bảo I
76. 1,059,993 -
77. 1,058,513 Bạch Kim IV
78. 1,056,995 Kim Cương IV
79. 1,054,233 Vàng I
80. 1,054,092 Cao Thủ
81. 1,048,971 Bạch Kim IV
82. 1,048,783 ngọc lục bảo I
83. 1,045,573 ngọc lục bảo I
84. 1,044,425 -
85. 1,033,924 Kim Cương III
86. 1,018,459 ngọc lục bảo IV
87. 1,018,111 ngọc lục bảo I
88. 1,016,247 -
89. 1,014,166 ngọc lục bảo I
90. 1,010,432 Cao Thủ
91. 993,482 Bạch Kim III
92. 993,251 Bạch Kim I
93. 993,074 Bạch Kim I
94. 985,209 Kim Cương I
95. 985,132 Kim Cương I
96. 979,301 Kim Cương II
97. 978,560 -
98. 974,371 Kim Cương II
99. 972,881 -
100. 971,111 Kim Cương I