Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,988,316 -
2. 6,561,377 ngọc lục bảo I
3. 5,699,668 Bạc II
4. 4,370,278 Cao Thủ
5. 4,327,934 Vàng III
6. 4,229,594 -
7. 3,829,897 Kim Cương I
8. 3,733,911 ngọc lục bảo II
9. 3,656,225 -
10. 3,621,451 -
11. 3,608,676 -
12. 3,606,647 ngọc lục bảo IV
13. 3,548,745 Bạch Kim I
14. 3,544,998 -
15. 3,460,253 Kim Cương IV
16. 3,293,183 Đại Cao Thủ
17. 3,153,431 -
18. 3,149,464 -
19. 3,074,083 -
20. 3,055,528 Cao Thủ
21. 3,054,946 -
22. 3,045,095 Kim Cương IV
23. 3,037,182 Kim Cương III
24. 3,014,650 Đồng III
25. 3,003,757 Vàng IV
26. 2,979,486 Kim Cương IV
27. 2,978,301 Bạch Kim I
28. 2,922,769 Kim Cương III
29. 2,859,134 Đồng III
30. 2,794,924 -
31. 2,785,674 Kim Cương IV
32. 2,774,794 ngọc lục bảo I
33. 2,771,121 -
34. 2,754,550 -
35. 2,753,743 Bạch Kim III
36. 2,750,235 Bạc IV
37. 2,735,297 ngọc lục bảo I
38. 2,699,843 Kim Cương II
39. 2,696,058 -
40. 2,692,391 Kim Cương IV
41. 2,688,579 -
42. 2,684,824 Bạch Kim II
43. 2,644,263 -
44. 2,637,838 -
45. 2,633,792 ngọc lục bảo II
46. 2,616,561 Bạch Kim IV
47. 2,614,260 Thách Đấu
48. 2,613,656 Kim Cương I
49. 2,599,599 -
50. 2,594,519 Kim Cương IV
51. 2,566,935 Kim Cương IV
52. 2,549,902 Kim Cương IV
53. 2,545,377 ngọc lục bảo II
54. 2,527,492 Kim Cương IV
55. 2,521,957 -
56. 2,513,428 Cao Thủ
57. 2,512,792 Bạch Kim II
58. 2,501,018 Đồng IV
59. 2,489,402 Kim Cương I
60. 2,481,011 ngọc lục bảo III
61. 2,480,624 Bạch Kim II
62. 2,478,693 Kim Cương IV
63. 2,477,652 ngọc lục bảo II
64. 2,452,101 -
65. 2,451,014 ngọc lục bảo IV
66. 2,438,721 Bạch Kim I
67. 2,438,199 -
68. 2,424,602 -
69. 2,416,822 Kim Cương II
70. 2,394,149 Cao Thủ
71. 2,386,244 ngọc lục bảo I
72. 2,380,001 Cao Thủ
73. 2,347,877 Bạch Kim I
74. 2,345,944 ngọc lục bảo IV
75. 2,344,884 ngọc lục bảo I
76. 2,344,794 ngọc lục bảo IV
77. 2,334,951 ngọc lục bảo I
78. 2,331,198 -
79. 2,329,006 -
80. 2,320,010 -
81. 2,308,502 -
82. 2,304,268 Cao Thủ
83. 2,304,233 -
84. 2,298,750 Đại Cao Thủ
85. 2,295,720 Vàng II
86. 2,281,700 Kim Cương IV
87. 2,265,779 Bạch Kim I
88. 2,256,636 Kim Cương IV
89. 2,251,271 Bạch Kim II
90. 2,249,336 ngọc lục bảo I
91. 2,248,955 Cao Thủ
92. 2,231,083 ngọc lục bảo I
93. 2,224,234 Kim Cương IV
94. 2,218,795 -
95. 2,215,645 Kim Cương II
96. 2,215,135 -
97. 2,204,448 Cao Thủ
98. 2,195,414 Kim Cương III
99. 2,191,718 Kim Cương I
100. 2,189,199 -