Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,667,654 Vàng I
2. 3,003,757 Vàng IV
3. 2,692,391 ngọc lục bảo I
4. 2,423,628 Kim Cương II
5. 2,408,675 Cao Thủ
6. 2,350,177 Bạch Kim I
7. 2,338,378 ngọc lục bảo I
8. 2,160,559 ngọc lục bảo IV
9. 2,096,397 Cao Thủ
10. 2,073,332 Cao Thủ
11. 2,037,671 Bạc IV
12. 2,020,850 -
13. 2,002,010 ngọc lục bảo III
14. 1,985,825 Cao Thủ
15. 1,976,127 -
16. 1,901,115 -
17. 1,783,417 ngọc lục bảo I
18. 1,731,923 Vàng III
19. 1,718,632 -
20. 1,714,894 Kim Cương I
21. 1,702,313 ngọc lục bảo III
22. 1,681,552 Cao Thủ
23. 1,651,516 ngọc lục bảo II
24. 1,651,292 Bạch Kim IV
25. 1,641,462 ngọc lục bảo III
26. 1,600,469 -
27. 1,567,221 -
28. 1,564,442 Bạch Kim III
29. 1,548,999 Bạch Kim II
30. 1,521,900 -
31. 1,508,812 Cao Thủ
32. 1,498,920 Bạc IV
33. 1,493,945 Kim Cương IV
34. 1,475,030 ngọc lục bảo II
35. 1,467,122 Bạc III
36. 1,466,827 Kim Cương I
37. 1,462,514 ngọc lục bảo IV
38. 1,429,452 Vàng IV
39. 1,424,740 -
40. 1,421,776 -
41. 1,416,529 -
42. 1,414,625 ngọc lục bảo IV
43. 1,408,668 Kim Cương IV
44. 1,401,490 ngọc lục bảo I
45. 1,391,910 Cao Thủ
46. 1,389,345 Vàng II
47. 1,387,473 Vàng IV
48. 1,380,361 Bạch Kim IV
49. 1,359,173 Bạch Kim II
50. 1,358,954 Kim Cương III
51. 1,337,231 Kim Cương III
52. 1,320,789 Kim Cương I
53. 1,318,380 -
54. 1,307,420 Bạc II
55. 1,292,555 Cao Thủ
56. 1,290,507 Bạch Kim IV
57. 1,275,274 -
58. 1,257,455 Cao Thủ
59. 1,252,417 Bạch Kim IV
60. 1,251,174 Kim Cương II
61. 1,246,802 Vàng III
62. 1,228,365 ngọc lục bảo IV
63. 1,225,141 ngọc lục bảo II
64. 1,223,612 Bạch Kim II
65. 1,219,420 Kim Cương I
66. 1,217,690 -
67. 1,200,087 Vàng I
68. 1,199,958 Cao Thủ
69. 1,197,528 -
70. 1,189,891 Bạch Kim II
71. 1,187,631 Vàng IV
72. 1,173,233 Bạch Kim IV
73. 1,160,031 ngọc lục bảo I
74. 1,159,197 Bạc IV
75. 1,156,705 -
76. 1,154,504 -
77. 1,150,830 Kim Cương II
78. 1,133,520 Vàng IV
79. 1,130,200 -
80. 1,127,334 Kim Cương II
81. 1,119,293 Cao Thủ
82. 1,112,917 -
83. 1,111,025 Cao Thủ
84. 1,105,866 Bạch Kim II
85. 1,105,079 Kim Cương II
86. 1,102,457 Kim Cương IV
87. 1,095,752 -
88. 1,093,194 Kim Cương III
89. 1,081,805 -
90. 1,072,915 Cao Thủ
91. 1,064,190 Kim Cương IV
92. 1,062,592 Bạch Kim II
93. 1,062,208 Kim Cương IV
94. 1,060,094 ngọc lục bảo I
95. 1,054,363 ngọc lục bảo II
96. 1,046,518 Bạch Kim III
97. 1,044,804 Vàng IV
98. 1,043,543 -
99. 1,036,681 -
100. 1,033,223 ngọc lục bảo I