Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,113,587 Bạch Kim III
2. 1,567,526 Bạch Kim I
3. 1,497,901 Bạch Kim III
4. 1,159,749 ngọc lục bảo II
5. 1,134,786 ngọc lục bảo IV
6. 1,108,375 Kim Cương IV
7. 1,077,894 Kim Cương I
8. 1,024,242 -
9. 1,019,522 ngọc lục bảo II
10. 1,001,810 Bạch Kim II
11. 983,030 -
12. 970,959 -
13. 952,741 -
14. 946,433 -
15. 943,834 -
16. 936,705 -
17. 929,334 Bạch Kim I
18. 918,620 -
19. 879,997 Đồng IV
20. 847,991 Vàng II
21. 826,949 Bạc IV
22. 819,130 Kim Cương IV
23. 790,285 ngọc lục bảo III
24. 787,565 -
25. 778,124 ngọc lục bảo IV
26. 776,628 Bạch Kim I
27. 749,268 Bạch Kim III
28. 744,896 -
29. 744,269 Kim Cương II
30. 729,460 -
31. 723,458 -
32. 713,181 -
33. 711,029 Kim Cương I
34. 703,346 ngọc lục bảo II
35. 688,426 -
36. 654,645 -
37. 652,894 -
38. 644,710 ngọc lục bảo II
39. 643,876 -
40. 635,768 Bạch Kim III
41. 635,716 -
42. 633,420 -
43. 629,296 -
44. 617,799 ngọc lục bảo III
45. 613,713 Kim Cương I
46. 598,674 -
47. 598,630 Kim Cương IV
48. 579,751 -
49. 575,426 Vàng II
50. 574,873 -
51. 574,211 ngọc lục bảo I
52. 564,352 ngọc lục bảo III
53. 562,857 ngọc lục bảo III
54. 560,886 -
55. 559,578 Bạch Kim I
56. 554,296 ngọc lục bảo IV
57. 551,091 -
58. 550,709 Bạc III
59. 549,652 -
60. 546,456 -
61. 544,111 ngọc lục bảo II
62. 542,836 ngọc lục bảo IV
63. 531,721 ngọc lục bảo I
64. 530,639 -
65. 518,036 ngọc lục bảo I
66. 516,615 ngọc lục bảo III
67. 515,820 Kim Cương IV
68. 515,604 -
69. 514,445 -
70. 511,110 -
71. 502,023 ngọc lục bảo IV
72. 498,374 ngọc lục bảo III
73. 494,159 Bạch Kim I
74. 491,776 -
75. 489,206 Bạch Kim II
76. 487,916 Vàng III
77. 486,676 Vàng II
78. 484,162 Đồng IV
79. 481,330 ngọc lục bảo II
80. 480,736 ngọc lục bảo IV
81. 479,617 Bạch Kim II
82. 478,746 -
83. 474,111 -
84. 473,057 -
85. 471,018 ngọc lục bảo I
86. 468,399 -
87. 464,568 Bạc I
88. 463,525 -
89. 458,943 ngọc lục bảo I
90. 457,363 Kim Cương II
91. 455,798 -
92. 453,493 -
93. 452,289 Bạch Kim II
94. 452,220 -
95. 451,877 Vàng IV
96. 451,677 -
97. 448,187 ngọc lục bảo IV
98. 445,979 -
99. 442,575 ngọc lục bảo IV
100. 442,304 Vàng IV