Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,390,718 Cao Thủ
2. 3,829,897 Kim Cương I
3. 3,608,676 -
4. 3,606,647 ngọc lục bảo IV
5. 2,982,213 Bạch Kim I
6. 2,752,222 Bạc IV
7. 2,599,599 -
8. 2,521,957 -
9. 2,501,018 Đồng IV
10. 2,478,693 Kim Cương IV
11. 2,320,010 -
12. 2,308,502 -
13. 2,263,676 Kim Cương I
14. 2,251,271 Bạch Kim III
15. 2,191,718 Cao Thủ
16. 2,185,203 -
17. 2,152,108 Kim Cương IV
18. 2,149,815 Kim Cương IV
19. 2,114,363 -
20. 2,015,720 Bạc IV
21. 2,013,376 Kim Cương II
22. 2,009,208 Kim Cương II
23. 2,008,961 -
24. 1,982,893 ngọc lục bảo I
25. 1,973,176 -
26. 1,965,493 Kim Cương IV
27. 1,960,794 Thách Đấu
28. 1,920,450 Kim Cương IV
29. 1,895,084 -
30. 1,887,041 Bạc I
31. 1,873,924 Cao Thủ
32. 1,866,689 -
33. 1,837,227 Bạch Kim II
34. 1,752,812 ngọc lục bảo IV
35. 1,675,090 -
36. 1,639,904 Kim Cương IV
37. 1,633,183 ngọc lục bảo I
38. 1,623,139 Bạc IV
39. 1,614,507 Cao Thủ
40. 1,604,071 -
41. 1,597,630 Vàng III
42. 1,586,142 Bạch Kim II
43. 1,582,068 Vàng IV
44. 1,575,157 ngọc lục bảo IV
45. 1,553,805 Vàng III
46. 1,535,649 ngọc lục bảo I
47. 1,505,362 -
48. 1,490,270 Cao Thủ
49. 1,489,308 ngọc lục bảo I
50. 1,477,199 Cao Thủ
51. 1,462,687 ngọc lục bảo I
52. 1,461,768 ngọc lục bảo II
53. 1,457,388 Kim Cương II
54. 1,442,889 Cao Thủ
55. 1,442,669 -
56. 1,429,493 Kim Cương IV
57. 1,427,753 -
58. 1,419,553 Vàng III
59. 1,412,116 Cao Thủ
60. 1,404,558 Kim Cương IV
61. 1,399,585 -
62. 1,387,168 -
63. 1,376,267 -
64. 1,367,746 -
65. 1,361,734 -
66. 1,357,855 Kim Cương II
67. 1,356,252 Cao Thủ
68. 1,353,165 -
69. 1,346,733 ngọc lục bảo III
70. 1,337,077 Kim Cương IV
71. 1,319,190 -
72. 1,318,400 -
73. 1,303,957 Bạc II
74. 1,296,686 -
75. 1,295,218 Đồng II
76. 1,294,989 Kim Cương I
77. 1,286,540 Kim Cương IV
78. 1,281,963 Kim Cương III
79. 1,279,873 Đồng II
80. 1,264,638 Kim Cương II
81. 1,261,970 Cao Thủ
82. 1,259,222 Bạch Kim II
83. 1,256,147 ngọc lục bảo I
84. 1,254,190 Cao Thủ
85. 1,253,639 -
86. 1,246,629 Bạch Kim I
87. 1,246,312 Vàng IV
88. 1,246,063 ngọc lục bảo I
89. 1,245,779 ngọc lục bảo IV
90. 1,242,144 Bạch Kim I
91. 1,230,141 Kim Cương I
92. 1,230,113 ngọc lục bảo I
93. 1,223,426 Kim Cương IV
94. 1,220,420 ngọc lục bảo II
95. 1,216,821 Kim Cương III
96. 1,212,220 -
97. 1,203,056 ngọc lục bảo IV
98. 1,202,991 ngọc lục bảo I
99. 1,200,736 ngọc lục bảo II
100. 1,198,473 -