Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,201,776 ngọc lục bảo III
2. 9,882,626 -
3. 9,109,031 Đồng III
4. 6,407,983 Bạch Kim I
5. 6,348,035 -
6. 6,178,755 -
7. 5,650,847 ngọc lục bảo IV
8. 5,411,451 -
9. 5,243,322 Kim Cương II
10. 4,926,455 ngọc lục bảo IV
11. 4,901,416 -
12. 4,634,148 Cao Thủ
13. 4,626,969 Vàng I
14. 4,557,319 -
15. 4,488,953 Cao Thủ
16. 4,124,321 Kim Cương II
17. 4,085,526 Bạch Kim II
18. 4,034,522 ngọc lục bảo IV
19. 3,948,092 Kim Cương IV
20. 3,906,096 Kim Cương III
21. 3,902,539 ngọc lục bảo IV
22. 3,736,678 ngọc lục bảo III
23. 3,580,525 Sắt II
24. 3,545,358 ngọc lục bảo III
25. 3,538,922 -
26. 3,456,986 Bạch Kim III
27. 3,443,802 Kim Cương II
28. 3,420,546 ngọc lục bảo I
29. 3,400,653 Sắt III
30. 3,313,231 ngọc lục bảo III
31. 3,294,509 ngọc lục bảo IV
32. 3,279,856 -
33. 3,259,598 Đồng II
34. 3,037,797 ngọc lục bảo IV
35. 3,017,818 Bạch Kim II
36. 2,988,219 ngọc lục bảo IV
37. 2,956,722 ngọc lục bảo III
38. 2,943,072 -
39. 2,911,355 Kim Cương II
40. 2,867,004 Kim Cương IV
41. 2,844,641 Kim Cương II
42. 2,838,136 Kim Cương IV
43. 2,804,300 Vàng II
44. 2,793,267 ngọc lục bảo I
45. 2,780,569 Bạch Kim II
46. 2,746,843 ngọc lục bảo IV
47. 2,733,613 Kim Cương IV
48. 2,729,991 ngọc lục bảo III
49. 2,726,630 Bạc IV
50. 2,672,771 -
51. 2,665,052 Cao Thủ
52. 2,664,549 Kim Cương IV
53. 2,651,609 ngọc lục bảo III
54. 2,637,661 Bạc III
55. 2,627,675 Đồng I
56. 2,601,296 -
57. 2,590,361 ngọc lục bảo II
58. 2,586,000 Cao Thủ
59. 2,584,588 ngọc lục bảo III
60. 2,579,348 Kim Cương I
61. 2,566,249 ngọc lục bảo I
62. 2,562,347 Kim Cương I
63. 2,550,938 -
64. 2,540,804 -
65. 2,528,360 Đồng I
66. 2,504,738 ngọc lục bảo III
67. 2,504,106 -
68. 2,501,277 -
69. 2,496,415 Đồng III
70. 2,481,838 -
71. 2,464,146 Bạc III
72. 2,452,303 -
73. 2,451,703 Bạc III
74. 2,445,204 -
75. 2,444,726 Kim Cương II
76. 2,441,651 Cao Thủ
77. 2,440,434 Bạch Kim II
78. 2,436,818 ngọc lục bảo IV
79. 2,415,616 Sắt III
80. 2,397,429 ngọc lục bảo III
81. 2,385,353 Kim Cương II
82. 2,380,094 Kim Cương IV
83. 2,379,789 -
84. 2,374,134 ngọc lục bảo III
85. 2,361,309 Sắt I
86. 2,358,813 -
87. 2,353,565 Đồng IV
88. 2,347,620 -
89. 2,342,772 -
90. 2,333,659 ngọc lục bảo IV
91. 2,315,792 Cao Thủ
92. 2,305,081 ngọc lục bảo III
93. 2,304,087 ngọc lục bảo I
94. 2,298,734 ngọc lục bảo I
95. 2,297,856 Bạch Kim II
96. 2,293,638 Vàng III
97. 2,287,484 Vàng IV
98. 2,282,786 Kim Cương III
99. 2,281,723 Kim Cương II
100. 2,280,229 -