Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,152,408 Sắt II
2. 3,259,598 Bạc IV
3. 2,450,299 Cao Thủ
4. 2,445,204 -
5. 2,365,235 Sắt I
6. 2,298,913 Kim Cương IV
7. 2,284,377 Kim Cương III
8. 2,277,878 Kim Cương III
9. 2,225,300 ngọc lục bảo I
10. 2,139,273 Cao Thủ
11. 2,135,659 ngọc lục bảo II
12. 2,120,309 Bạch Kim II
13. 2,094,634 Kim Cương IV
14. 2,092,344 ngọc lục bảo II
15. 2,055,012 -
16. 2,028,449 -
17. 1,935,662 Vàng III
18. 1,786,053 Kim Cương IV
19. 1,734,484 -
20. 1,733,892 Kim Cương IV
21. 1,705,483 Kim Cương IV
22. 1,686,271 Bạc IV
23. 1,673,981 Bạc IV
24. 1,627,448 ngọc lục bảo IV
25. 1,607,799 Kim Cương II
26. 1,573,437 ngọc lục bảo I
27. 1,562,839 ngọc lục bảo IV
28. 1,544,507 Kim Cương IV
29. 1,535,318 Kim Cương II
30. 1,532,905 -
31. 1,507,786 Đại Cao Thủ
32. 1,500,657 Bạch Kim III
33. 1,487,162 Bạc II
34. 1,472,608 ngọc lục bảo I
35. 1,466,848 ngọc lục bảo I
36. 1,466,142 ngọc lục bảo IV
37. 1,465,663 Kim Cương III
38. 1,452,875 ngọc lục bảo I
39. 1,442,069 Bạc IV
40. 1,416,925 -
41. 1,409,911 Đồng III
42. 1,408,746 Đồng I
43. 1,406,412 ngọc lục bảo IV
44. 1,399,346 Vàng IV
45. 1,387,789 Vàng I
46. 1,379,445 Kim Cương II
47. 1,379,253 -
48. 1,356,755 Vàng III
49. 1,333,311 Bạc I
50. 1,330,454 ngọc lục bảo IV
51. 1,327,091 Bạc III
52. 1,323,781 Đồng III
53. 1,319,202 Kim Cương II
54. 1,314,903 ngọc lục bảo III
55. 1,304,021 Bạch Kim IV
56. 1,287,608 Kim Cương III
57. 1,272,350 ngọc lục bảo IV
58. 1,271,421 ngọc lục bảo I
59. 1,264,360 -
60. 1,262,746 -
61. 1,262,663 Kim Cương IV
62. 1,259,247 -
63. 1,255,814 ngọc lục bảo IV
64. 1,254,945 -
65. 1,253,209 ngọc lục bảo II
66. 1,241,211 Cao Thủ
67. 1,239,079 Bạch Kim III
68. 1,236,043 ngọc lục bảo IV
69. 1,230,718 ngọc lục bảo III
70. 1,226,496 ngọc lục bảo III
71. 1,220,769 Bạc II
72. 1,217,593 ngọc lục bảo IV
73. 1,207,326 Bạch Kim II
74. 1,178,921 Bạch Kim II
75. 1,177,343 ngọc lục bảo IV
76. 1,166,891 Vàng II
77. 1,165,310 Kim Cương IV
78. 1,147,695 Vàng IV
79. 1,145,734 ngọc lục bảo IV
80. 1,143,267 -
81. 1,136,034 Bạc IV
82. 1,131,367 Đồng III
83. 1,120,062 Bạch Kim III
84. 1,119,557 Kim Cương II
85. 1,114,681 Kim Cương IV
86. 1,114,381 -
87. 1,112,879 Kim Cương II
88. 1,107,858 Kim Cương IV
89. 1,104,001 -
90. 1,097,005 Kim Cương I
91. 1,092,707 Bạch Kim III
92. 1,074,240 -
93. 1,070,335 Bạch Kim II
94. 1,069,564 Bạch Kim IV
95. 1,065,126 Vàng IV
96. 1,064,337 Cao Thủ
97. 1,063,847 Bạc II
98. 1,062,124 ngọc lục bảo I
99. 1,059,548 -
100. 1,057,949 Bạch Kim IV