Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,504,256 -
2. 3,758,622 ngọc lục bảo IV
3. 3,443,802 -
4. 2,692,011 Kim Cương II
5. 2,589,888 Kim Cương III
6. 2,565,622 Kim Cương IV
7. 2,164,288 -
8. 2,062,094 -
9. 1,879,593 -
10. 1,852,980 -
11. 1,830,525 -
12. 1,790,961 Đồng III
13. 1,788,000 -
14. 1,775,295 -
15. 1,768,983 Vàng IV
16. 1,761,154 -
17. 1,691,437 -
18. 1,630,113 -
19. 1,623,171 -
20. 1,592,225 -
21. 1,559,734 -
22. 1,523,512 -
23. 1,491,217 -
24. 1,462,338 ngọc lục bảo IV
25. 1,446,357 -
26. 1,424,177 -
27. 1,419,153 -
28. 1,402,890 -
29. 1,394,214 -
30. 1,373,527 -
31. 1,370,288 -
32. 1,354,070 -
33. 1,346,329 Bạch Kim III
34. 1,342,014 Kim Cương II
35. 1,339,225 Bạch Kim II
36. 1,331,539 -
37. 1,321,274 -
38. 1,316,135 -
39. 1,306,014 -
40. 1,299,463 -
41. 1,296,486 -
42. 1,292,079 -
43. 1,290,864 -
44. 1,272,816 -
45. 1,266,422 Sắt II
46. 1,258,589 ngọc lục bảo II
47. 1,254,571 ngọc lục bảo IV
48. 1,251,045 -
49. 1,250,938 -
50. 1,238,709 -
51. 1,224,665 -
52. 1,219,792 Bạch Kim I
53. 1,217,846 -
54. 1,211,482 ngọc lục bảo IV
55. 1,211,290 -
56. 1,210,566 -
57. 1,207,799 ngọc lục bảo IV
58. 1,206,748 Vàng III
59. 1,204,444 -
60. 1,202,938 -
61. 1,195,100 ngọc lục bảo IV
62. 1,195,088 -
63. 1,193,172 -
64. 1,178,953 -
65. 1,176,705 -
66. 1,169,309 -
67. 1,167,329 Bạch Kim IV
68. 1,167,027 -
69. 1,162,136 -
70. 1,156,122 -
71. 1,151,911 ngọc lục bảo III
72. 1,151,799 -
73. 1,151,228 -
74. 1,148,384 -
75. 1,148,186 ngọc lục bảo IV
76. 1,147,866 -
77. 1,143,885 -
78. 1,143,257 -
79. 1,137,716 -
80. 1,135,084 Bạch Kim III
81. 1,128,940 -
82. 1,120,732 Kim Cương II
83. 1,118,496 ngọc lục bảo III
84. 1,111,150 Bạch Kim IV
85. 1,108,319 -
86. 1,101,313 ngọc lục bảo I
87. 1,090,625 Kim Cương II
88. 1,088,514 -
89. 1,085,966 -
90. 1,084,781 Kim Cương I
91. 1,079,699 ngọc lục bảo I
92. 1,079,494 Bạch Kim IV
93. 1,074,957 ngọc lục bảo I
94. 1,074,091 -
95. 1,074,033 -
96. 1,070,593 -
97. 1,069,404 -
98. 1,062,646 -
99. 1,054,163 -
100. 1,053,079 Đồng IV