Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,000,654 Đại Cao Thủ
2. 1,997,988 ngọc lục bảo IV
3. 1,747,909 ngọc lục bảo IV
4. 1,669,216 Kim Cương III
5. 1,649,439 Bạch Kim III
6. 1,634,104 Bạch Kim I
7. 1,468,374 Bạch Kim II
8. 1,404,776 -
9. 1,375,077 Đồng I
10. 1,373,395 Kim Cương IV
11. 1,332,473 Kim Cương II
12. 1,288,163 -
13. 1,228,924 Kim Cương IV
14. 1,214,766 -
15. 1,214,215 Bạch Kim II
16. 1,189,200 ngọc lục bảo I
17. 1,183,898 Bạc I
18. 1,161,258 -
19. 1,157,520 Kim Cương IV
20. 1,141,496 -
21. 1,115,102 Vàng II
22. 1,054,733 Vàng IV
23. 1,048,079 -
24. 1,042,202 ngọc lục bảo II
25. 1,036,271 Kim Cương III
26. 965,402 -
27. 952,030 Bạch Kim IV
28. 949,686 -
29. 945,559 Kim Cương IV
30. 945,395 Bạch Kim III
31. 935,733 -
32. 927,693 ngọc lục bảo II
33. 890,179 ngọc lục bảo III
34. 878,536 ngọc lục bảo I
35. 863,774 -
36. 863,068 ngọc lục bảo IV
37. 859,007 -
38. 851,530 -
39. 850,202 Cao Thủ
40. 849,951 ngọc lục bảo IV
41. 849,326 ngọc lục bảo I
42. 844,663 Kim Cương III
43. 842,957 Sắt I
44. 834,787 ngọc lục bảo III
45. 832,388 -
46. 832,084 Kim Cương II
47. 825,631 ngọc lục bảo I
48. 810,393 -
49. 800,314 Kim Cương IV
50. 791,532 Bạch Kim III
51. 791,366 ngọc lục bảo III
52. 776,638 -
53. 765,531 -
54. 764,666 -
55. 742,275 -
56. 742,122 -
57. 736,999 ngọc lục bảo IV
58. 735,648 ngọc lục bảo IV
59. 733,512 ngọc lục bảo III
60. 719,404 ngọc lục bảo II
61. 716,829 Kim Cương II
62. 715,184 -
63. 709,967 -
64. 707,898 ngọc lục bảo I
65. 706,250 Kim Cương III
66. 705,862 Vàng I
67. 705,395 ngọc lục bảo I
68. 699,752 ngọc lục bảo III
69. 695,750 Kim Cương IV
70. 683,867 Bạch Kim III
71. 669,102 Kim Cương II
72. 666,411 Bạch Kim IV
73. 665,126 -
74. 664,408 Kim Cương IV
75. 662,145 Kim Cương I
76. 656,804 Bạch Kim I
77. 655,676 -
78. 643,319 ngọc lục bảo II
79. 636,976 -
80. 623,715 -
81. 620,456 Vàng II
82. 620,297 ngọc lục bảo I
83. 617,834 Vàng IV
84. 613,378 Bạch Kim IV
85. 607,721 -
86. 607,366 -
87. 606,305 Bạc II
88. 603,053 Vàng II
89. 602,513 -
90. 598,836 Kim Cương II
91. 598,746 -
92. 598,716 Kim Cương IV
93. 597,721 ngọc lục bảo IV
94. 594,501 Kim Cương II
95. 593,613 -
96. 591,902 Kim Cương I
97. 590,952 ngọc lục bảo I
98. 590,633 -
99. 590,560 ngọc lục bảo II
100. 588,845 -