Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,879,843 -
2. 2,860,226 Kim Cương II
3. 2,730,583 ngọc lục bảo IV
4. 2,637,798 Bạch Kim IV
5. 2,254,462 Bạch Kim I
6. 2,235,859 -
7. 2,189,244 -
8. 2,130,779 -
9. 2,075,031 -
10. 2,039,193 -
11. 2,025,380 Bạc I
12. 2,016,593 -
13. 1,970,301 Bạch Kim III
14. 1,966,886 -
15. 1,960,802 Sắt IV
16. 1,930,069 Bạc I
17. 1,916,700 Kim Cương IV
18. 1,905,417 ngọc lục bảo I
19. 1,901,448 Đồng II
20. 1,840,478 Kim Cương III
21. 1,832,409 Vàng I
22. 1,813,746 -
23. 1,809,730 ngọc lục bảo I
24. 1,715,574 Bạch Kim III
25. 1,682,245 Bạc III
26. 1,680,286 Bạch Kim I
27. 1,673,387 -
28. 1,666,055 -
29. 1,665,280 -
30. 1,656,880 ngọc lục bảo II
31. 1,643,126 Kim Cương I
32. 1,611,340 -
33. 1,608,585 Sắt II
34. 1,592,339 Kim Cương IV
35. 1,571,101 ngọc lục bảo I
36. 1,556,411 Bạch Kim IV
37. 1,522,377 Kim Cương II
38. 1,516,752 ngọc lục bảo III
39. 1,507,382 Bạc III
40. 1,483,111 Sắt II
41. 1,468,947 Bạc II
42. 1,460,865 -
43. 1,450,969 ngọc lục bảo IV
44. 1,450,833 -
45. 1,442,848 Đồng I
46. 1,436,817 Vàng IV
47. 1,420,797 ngọc lục bảo III
48. 1,408,880 ngọc lục bảo III
49. 1,408,025 Kim Cương III
50. 1,404,876 -
51. 1,401,128 -
52. 1,393,774 -
53. 1,393,351 -
54. 1,390,414 ngọc lục bảo IV
55. 1,386,841 -
56. 1,375,388 -
57. 1,373,388 Bạch Kim I
58. 1,331,628 -
59. 1,320,103 ngọc lục bảo IV
60. 1,310,827 ngọc lục bảo II
61. 1,299,865 Bạch Kim I
62. 1,287,863 Kim Cương III
63. 1,287,263 -
64. 1,284,622 Bạch Kim IV
65. 1,280,836 -
66. 1,275,660 Bạch Kim IV
67. 1,255,869 Vàng I
68. 1,255,823 Bạch Kim IV
69. 1,255,171 Bạc IV
70. 1,250,468 Bạch Kim IV
71. 1,243,517 Kim Cương III
72. 1,236,192 Bạch Kim III
73. 1,230,376 -
74. 1,226,313 -
75. 1,220,810 Vàng II
76. 1,209,634 -
77. 1,199,802 -
78. 1,198,874 Kim Cương IV
79. 1,195,178 Bạch Kim I
80. 1,194,874 Đồng III
81. 1,192,648 ngọc lục bảo II
82. 1,185,366 Kim Cương I
83. 1,177,726 Vàng III
84. 1,166,564 Kim Cương IV
85. 1,165,558 -
86. 1,159,502 -
87. 1,157,865 ngọc lục bảo III
88. 1,154,684 ngọc lục bảo IV
89. 1,153,846 ngọc lục bảo I
90. 1,152,648 -
91. 1,146,871 -
92. 1,145,735 Cao Thủ
93. 1,137,221 -
94. 1,131,200 Vàng III
95. 1,128,696 ngọc lục bảo III
96. 1,128,263 Vàng I
97. 1,127,914 -
98. 1,125,871 Sắt I
99. 1,114,087 -
100. 1,111,802 Bạc II