Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,728,044 Đại Cao Thủ
2. 3,678,389 Kim Cương IV
3. 3,468,143 Kim Cương IV
4. 3,370,966 ngọc lục bảo I
5. 3,026,001 Bạch Kim IV
6. 3,007,133 -
7. 2,794,231 Bạch Kim III
8. 2,598,268 Bạch Kim III
9. 2,503,782 Sắt I
10. 2,269,745 -
11. 2,103,300 -
12. 2,039,841 ngọc lục bảo IV
13. 2,012,485 Kim Cương IV
14. 2,010,000 ngọc lục bảo II
15. 1,890,604 -
16. 1,844,688 -
17. 1,827,187 Kim Cương III
18. 1,805,908 -
19. 1,742,237 -
20. 1,579,886 ngọc lục bảo I
21. 1,523,784 -
22. 1,449,496 Bạch Kim IV
23. 1,447,386 -
24. 1,442,599 -
25. 1,432,678 Vàng IV
26. 1,403,156 -
27. 1,381,983 ngọc lục bảo IV
28. 1,373,070 Vàng IV
29. 1,370,533 Đồng II
30. 1,361,327 Đồng III
31. 1,345,652 Kim Cương I
32. 1,341,851 Vàng IV
33. 1,323,429 -
34. 1,288,274 ngọc lục bảo IV
35. 1,276,133 -
36. 1,230,855 -
37. 1,227,782 Bạc IV
38. 1,221,656 Cao Thủ
39. 1,217,279 -
40. 1,214,550 Bạc IV
41. 1,202,555 -
42. 1,167,453 -
43. 1,157,284 ngọc lục bảo IV
44. 1,120,575 Sắt I
45. 1,096,667 ngọc lục bảo II
46. 1,087,108 -
47. 1,074,671 Vàng IV
48. 1,072,881 Bạch Kim IV
49. 1,063,953 Bạc IV
50. 1,059,091 -
51. 1,028,670 Vàng I
52. 1,008,839 Bạch Kim III
53. 1,008,035 ngọc lục bảo I
54. 1,005,458 Vàng IV
55. 985,489 ngọc lục bảo II
56. 977,016 Bạc IV
57. 968,770 Đồng III
58. 961,265 -
59. 955,145 Bạch Kim IV
60. 951,642 -
61. 948,728 Đồng IV
62. 944,737 Bạc II
63. 944,627 ngọc lục bảo I
64. 928,444 -
65. 925,725 Bạch Kim IV
66. 924,897 Bạc III
67. 923,891 Vàng III
68. 915,959 Vàng IV
69. 915,058 -
70. 908,812 Đồng IV
71. 903,718 -
72. 897,176 -
73. 895,699 -
74. 893,022 Bạc III
75. 889,523 Bạc III
76. 888,747 -
77. 885,400 Kim Cương III
78. 885,089 Bạc III
79. 880,649 Vàng III
80. 873,798 Bạch Kim IV
81. 864,113 -
82. 862,921 Bạch Kim III
83. 856,406 -
84. 850,102 Bạch Kim II
85. 844,673 -
86. 843,363 Vàng IV
87. 838,426 Kim Cương I
88. 832,036 ngọc lục bảo III
89. 824,119 Vàng III
90. 817,350 -
91. 814,324 Bạc II
92. 806,409 Bạc I
93. 799,591 Bạch Kim I
94. 799,287 -
95. 785,346 Kim Cương IV
96. 781,037 Kim Cương I
97. 775,225 Sắt II
98. 774,755 Vàng IV
99. 773,486 Bạc IV
100. 770,683 -