Diana

Người chơi Diana xuất sắc nhất NA

Người chơi Diana xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
rimoodh#NA1
rimoodh#NA1
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 88.9% 11.1 /
4.6 /
8.1
45
2.
Adryyyyh#NA1
Adryyyyh#NA1
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.8% 11.9 /
4.9 /
6.7
45
3.
Arcminute#NA1
Arcminute#NA1
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 8.3 /
5.1 /
4.7
56
4.
Cx330i#NA1
Cx330i#NA1
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 9.1 /
4.9 /
6.2
87
5.
Bear Di#NA1
Bear Di#NA1
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 8.3 /
5.2 /
5.8
98
6.
冰美式#1024
冰美式#1024
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 63.2% 6.0 /
4.7 /
6.8
57
7.
HEAT SiGNATURE#MONKA
HEAT SiGNATURE#MONKA
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 6.6 /
4.4 /
6.2
81
8.
LA FLAMEEEEEE#btl
LA FLAMEEEEEE#btl
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 8.0 /
5.2 /
6.6
185
9.
Groszak#NA1
Groszak#NA1
NA (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.9% 7.6 /
4.7 /
5.9
95
10.
NotKat#111
NotKat#111
NA (#10)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 80.0% 8.4 /
4.2 /
8.0
50
11.
ElucidatorsLight#NA1
ElucidatorsLight#NA1
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 6.7 /
4.4 /
6.7
155
12.
Gagriel#GAG
Gagriel#GAG
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 8.4 /
5.3 /
5.5
244
13.
goth babe#NA1
goth babe#NA1
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 9.6 /
6.8 /
5.8
141
14.
pengwin#waddl
pengwin#waddl
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 7.4 /
7.0 /
7.9
81
15.
Quantum#NA1
Quantum#NA1
NA (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 57.9% 7.8 /
4.9 /
5.9
126
16.
Lillia Hoofjob#ROPE
Lillia Hoofjob#ROPE
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.6 /
5.7 /
7.5
60
17.
Sorzrum#NA1
Sorzrum#NA1
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 7.6 /
6.7 /
6.2
70
18.
Thelooser21XD#NA1
Thelooser21XD#NA1
NA (#18)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 74.7% 10.6 /
4.5 /
7.0
83
19.
KaiL#1230
KaiL#1230
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 6.5 /
4.6 /
6.5
122
20.
Exiled Heretic#NA1
Exiled Heretic#NA1
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 8.8 /
5.3 /
5.2
251
21.
小 叮#0619
小 叮#0619
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 7.7 /
5.9 /
6.7
78
22.
FatUglyLoser#Loser
FatUglyLoser#Loser
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 6.7 /
5.6 /
7.1
83
23.
Sunny#1
Sunny#1
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 7.6 /
6.2 /
5.7
211
24.
kisno#NA1
kisno#NA1
NA (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 55.4% 6.8 /
5.2 /
7.3
65
25.
Ðrago#NA1
Ðrago#NA1
NA (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 69.4% 8.0 /
4.1 /
6.8
72
26.
FaceYourHeretic#NA1
FaceYourHeretic#NA1
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 7.3 /
5.1 /
7.3
90
27.
Fated Blade#Fate
Fated Blade#Fate
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 8.9 /
5.9 /
6.3
218
28.
多看一眼就会爆炸#靠近点融化
多看一眼就会爆炸#靠近点融化
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 6.8 /
5.6 /
6.1
59
29.
idorobots#000
idorobots#000
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 6.9 /
7.9 /
7.1
156
30.
templaavfezuklnf#NA1
templaavfezuklnf#NA1
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 7.4 /
6.5 /
7.9
51
31.
N Q#NA1
N Q#NA1
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 6.8 /
4.8 /
6.3
161
32.
Only LoFi#NA1
Only LoFi#NA1
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 8.0 /
5.6 /
6.7
250
33.
男宝宝找妈妈#xhw
男宝宝找妈妈#xhw
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.9 /
4.3 /
7.9
45
34.
Woodyharris#NA1
Woodyharris#NA1
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 6.9 /
5.1 /
6.4
119
35.
ronaldo#0000
ronaldo#0000
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 6.2 /
4.6 /
7.3
69
36.
vTwizl#NA1
vTwizl#NA1
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 8.5 /
6.9 /
6.3
293
37.
理塘最強伝説#純真丁一郎
理塘最強伝説#純真丁一郎
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 7.6 /
7.1 /
6.1
81
38.
N9NExASIAN#NA1
N9NExASIAN#NA1
NA (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.3% 7.6 /
5.6 /
7.0
41
39.
Detfe#ori
Detfe#ori
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 7.2 /
4.2 /
6.0
85
40.
Arcsecond#NA1
Arcsecond#NA1
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 6.7 /
4.9 /
4.7
253
41.
mecha brain jug#NA1
mecha brain jug#NA1
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.6% 5.4 /
6.1 /
7.8
57
42.
Vamprous#5441
Vamprous#5441
NA (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 71.1% 11.8 /
5.7 /
7.5
45
43.
心如死灰#666
心如死灰#666
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 7.5 /
4.6 /
8.5
44
44.
给盾一块加血5毛#0000
给盾一块加血5毛#0000
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.9% 10.0 /
6.7 /
6.9
93
45.
Nezerria#NA1
Nezerria#NA1
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 7.8 /
6.5 /
6.5
79
46.
N04H#H40N
N04H#H40N
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.9% 8.2 /
7.7 /
7.9
55
47.
Nazuna Nanakusa#9029
Nazuna Nanakusa#9029
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 79.3% 10.4 /
4.8 /
7.3
29
48.
Hate Speech#INT
Hate Speech#INT
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.8 /
6.6 /
8.5
48
49.
Kokoro Koishi#NA1
Kokoro Koishi#NA1
NA (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 76.9% 6.4 /
3.2 /
7.2
39
50.
渚 薰#0503
渚 薰#0503
NA (#50)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữaĐi Rừng ngọc lục bảo II 79.6% 13.0 /
4.0 /
6.1
54
51.
munchy#dolla
munchy#dolla
NA (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.2% 8.4 /
5.2 /
8.2
57
52.
Soera#0007
Soera#0007
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 7.9 /
7.8 /
6.5
52
53.
Browniee#1996
Browniee#1996
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.9% 10.3 /
6.0 /
6.9
76
54.
Shuvi#Love
Shuvi#Love
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 49.5% 6.5 /
6.4 /
5.7
287
55.
Flamant#NA1
Flamant#NA1
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 50.0% 8.0 /
6.0 /
5.1
166
56.
egirl dps#NA1
egirl dps#NA1
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.0% 7.5 /
6.1 /
6.3
100
57.
Ceward13#NA1
Ceward13#NA1
NA (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.1% 8.8 /
5.1 /
8.2
90
58.
DeathShadows#5418
DeathShadows#5418
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.7% 7.1 /
5.6 /
7.1
33
59.
lickadonut#8056
lickadonut#8056
NA (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 69.0% 9.8 /
4.2 /
7.3
84
60.
Reina#0621
Reina#0621
NA (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 48.3% 7.2 /
5.4 /
7.5
60
61.
Døubtful#Doubt
Døubtful#Doubt
NA (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 81.5% 9.2 /
4.6 /
6.7
27
62.
雨花台第一混子#0806
雨花台第一混子#0806
NA (#62)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữaĐi Rừng ngọc lục bảo I 79.4% 9.8 /
3.9 /
5.6
63
63.
Smpuntan#NA1
Smpuntan#NA1
NA (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 74.4% 9.8 /
4.4 /
8.0
39
64.
PUBIK ISSUE#INTER
PUBIK ISSUE#INTER
NA (#64)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 82.9% 14.0 /
4.4 /
6.7
76
65.
Dapangpang#Pang
Dapangpang#Pang
NA (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.5% 6.5 /
5.4 /
4.8
61
66.
AcePlaneGM#666
AcePlaneGM#666
NA (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 69.0% 11.0 /
5.6 /
4.9
87
67.
Tomoe99#SMURF
Tomoe99#SMURF
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 8.8 /
5.4 /
5.3
44
68.
Spezgasm#1234
Spezgasm#1234
NA (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 66.7% 9.2 /
4.5 /
5.0
48
69.
The Only#0727
The Only#0727
NA (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 46.8% 6.2 /
6.7 /
6.6
62
70.
Evil Lobster#Evil
Evil Lobster#Evil
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 7.0 /
5.2 /
7.5
41
71.
市民编号9527#9527
市民编号9527#9527
NA (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương II 60.6% 7.9 /
6.8 /
7.2
66
72.
westhawks#NA1
westhawks#NA1
NA (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 62.0% 8.9 /
6.6 /
5.8
50
73.
Poluticorn#NA1
Poluticorn#NA1
NA (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 69.8% 7.1 /
6.3 /
7.5
63
74.
TheNemeanLion#Godd
TheNemeanLion#Godd
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 7.3 /
5.8 /
7.1
41
75.
saltbydefault#deez
saltbydefault#deez
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.9% 9.4 /
5.2 /
6.2
29
76.
Essence Stalker#NA1
Essence Stalker#NA1
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.7% 7.3 /
5.4 /
6.0
55
77.
jujuked#NA1
jujuked#NA1
NA (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.2% 7.6 /
5.0 /
6.1
224
78.
Jack Nguyen#King
Jack Nguyen#King
NA (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.7% 8.0 /
6.2 /
7.6
141
79.
RisenGold#NA1
RisenGold#NA1
NA (#79)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 78.4% 12.4 /
5.1 /
5.3
51
80.
ParmeSEANxD#PIZZA
ParmeSEANxD#PIZZA
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.3% 6.9 /
5.1 /
5.6
45
81.
JerryX#5145
JerryX#5145
NA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 7.2 /
5.8 /
7.3
37
82.
Gumabusi#XD321
Gumabusi#XD321
NA (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 65.6% 8.6 /
5.4 /
6.6
64
83.
TyrentMoYi#NA1
TyrentMoYi#NA1
NA (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 77.1% 13.1 /
5.4 /
7.4
48
84.
Joker#bots
Joker#bots
NA (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.9% 8.5 /
4.8 /
6.5
105
85.
RosaStoleMySeat#0001
RosaStoleMySeat#0001
NA (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 61.3% 8.8 /
5.8 /
7.3
111
86.
illtakeMid#NA1
illtakeMid#NA1
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 47.4% 7.2 /
5.6 /
6.3
116
87.
Munrodden#NA1
Munrodden#NA1
NA (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 58.3% 7.9 /
6.5 /
6.1
84
88.
Jon McKayn#NA1
Jon McKayn#NA1
NA (#88)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 67.9% 9.9 /
4.5 /
6.3
53
89.
Powwa#NA1
Powwa#NA1
NA (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 69.2% 8.0 /
4.3 /
7.5
52
90.
MasterLeagueGru#NA1
MasterLeagueGru#NA1
NA (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương IV 78.4% 11.1 /
5.0 /
6.0
88
91.
GoldenSpatula#NA1
GoldenSpatula#NA1
NA (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.7% 6.6 /
5.5 /
5.9
151
92.
Qiye#0711
Qiye#0711
NA (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 9.1 /
4.6 /
6.6
98
93.
Assassin Mid 1#NA1
Assassin Mid 1#NA1
NA (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 55.9% 6.6 /
5.4 /
6.6
59
94.
stonersthename#NA1
stonersthename#NA1
NA (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 64.2% 9.9 /
5.0 /
6.0
67
95.
Hayanwoo#0204
Hayanwoo#0204
NA (#95)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 52.4% 7.0 /
4.3 /
7.6
42
96.
Bitmasang#NA1
Bitmasang#NA1
NA (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 67.4% 9.6 /
5.5 /
5.7
43
97.
곰돌이 푸#어푸어푸
곰돌이 푸#어푸어푸
NA (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.5% 8.0 /
6.6 /
6.7
38
98.
passing feeling#0303
passing feeling#0303
NA (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 54.9% 7.5 /
4.9 /
6.4
164
99.
Red Dragon Demon#k3o
Red Dragon Demon#k3o
NA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 6.2 /
5.3 /
7.6
41
100.
DONT EVEN EXIST#AAA
DONT EVEN EXIST#AAA
NA (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 44.0% 6.0 /
6.1 /
5.4
75