Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,995,511 Bạc III
2. 3,983,057 Vàng III
3. 3,939,855 Đồng I
4. 3,845,656 Vàng IV
5. 3,662,807 Cao Thủ
6. 3,607,332 Đồng II
7. 3,577,793 Đồng IV
8. 3,207,711 -
9. 3,141,310 -
10. 3,124,546 Đồng IV
11. 3,086,266 Đồng III
12. 2,983,120 ngọc lục bảo III
13. 2,970,296 Bạch Kim IV
14. 2,945,892 Kim Cương III
15. 2,858,772 ngọc lục bảo IV
16. 2,746,191 Kim Cương IV
17. 2,667,492 Vàng II
18. 2,650,846 ngọc lục bảo III
19. 2,648,835 ngọc lục bảo I
20. 2,642,287 -
21. 2,592,083 Kim Cương II
22. 2,540,100 Bạc I
23. 2,466,068 Đồng I
24. 2,453,457 -
25. 2,446,747 Kim Cương II
26. 2,436,852 -
27. 2,423,581 Kim Cương IV
28. 2,390,047 Kim Cương III
29. 2,316,870 ngọc lục bảo II
30. 2,311,473 -
31. 2,299,719 -
32. 2,290,124 Sắt III
33. 2,210,167 ngọc lục bảo I
34. 2,205,326 Bạc III
35. 2,150,311 Kim Cương III
36. 2,130,341 ngọc lục bảo IV
37. 2,120,719 Kim Cương III
38. 2,088,363 Bạc II
39. 2,082,905 Kim Cương III
40. 2,082,591 Vàng I
41. 2,075,031 -
42. 2,067,264 ngọc lục bảo II
43. 2,054,988 -
44. 2,036,200 ngọc lục bảo IV
45. 2,008,880 ngọc lục bảo II
46. 2,000,872 Vàng IV
47. 2,000,651 Bạch Kim II
48. 1,976,049 Vàng II
49. 1,965,504 ngọc lục bảo IV
50. 1,960,037 Vàng I
51. 1,956,734 -
52. 1,955,297 -
53. 1,943,523 ngọc lục bảo I
54. 1,930,152 Kim Cương II
55. 1,921,324 ngọc lục bảo IV
56. 1,880,640 Bạc II
57. 1,860,725 Kim Cương III
58. 1,856,135 Bạch Kim III
59. 1,851,803 -
60. 1,848,513 -
61. 1,846,254 Cao Thủ
62. 1,837,570 -
63. 1,827,995 -
64. 1,820,518 Bạch Kim III
65. 1,808,423 -
66. 1,808,329 -
67. 1,795,227 Kim Cương II
68. 1,790,365 Vàng IV
69. 1,782,286 Đồng II
70. 1,779,236 Bạch Kim III
71. 1,772,076 Bạch Kim IV
72. 1,766,539 -
73. 1,765,850 Vàng II
74. 1,749,566 Cao Thủ
75. 1,746,155 ngọc lục bảo IV
76. 1,744,210 Vàng II
77. 1,742,592 Cao Thủ
78. 1,739,196 ngọc lục bảo IV
79. 1,731,440 -
80. 1,723,074 -
81. 1,708,993 Bạch Kim II
82. 1,708,059 ngọc lục bảo I
83. 1,691,640 Bạch Kim II
84. 1,681,943 Bạch Kim I
85. 1,672,107 -
86. 1,669,720 ngọc lục bảo II
87. 1,668,456 Vàng I
88. 1,651,945 ngọc lục bảo IV
89. 1,644,766 Bạch Kim IV
90. 1,642,796 ngọc lục bảo IV
91. 1,641,321 -
92. 1,639,408 ngọc lục bảo III
93. 1,633,473 Cao Thủ
94. 1,628,655 -
95. 1,622,406 ngọc lục bảo I
96. 1,622,239 ngọc lục bảo III
97. 1,609,862 ngọc lục bảo III
98. 1,607,695 Bạch Kim I
99. 1,606,447 Cao Thủ
100. 1,602,922 -