Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,239,271 Kim Cương I
2. 3,543,415 Cao Thủ
3. 3,392,307 -
4. 2,995,214 -
5. 2,864,853 Bạch Kim IV
6. 2,804,419 ngọc lục bảo III
7. 2,713,467 -
8. 2,671,264 Bạc I
9. 2,389,640 ngọc lục bảo III
10. 2,329,040 Kim Cương I
11. 2,235,345 Vàng IV
12. 2,199,116 -
13. 2,086,998 -
14. 2,047,357 -
15. 2,033,408 Bạc I
16. 1,937,469 Bạch Kim IV
17. 1,860,388 ngọc lục bảo I
18. 1,858,773 ngọc lục bảo IV
19. 1,854,640 Bạch Kim I
20. 1,846,335 -
21. 1,845,744 -
22. 1,832,584 Kim Cương II
23. 1,768,367 -
24. 1,765,039 -
25. 1,756,717 Vàng I
26. 1,753,664 Thách Đấu
27. 1,731,277 Vàng IV
28. 1,727,362 Đồng III
29. 1,719,742 Kim Cương II
30. 1,705,614 ngọc lục bảo III
31. 1,697,101 Vàng I
32. 1,673,474 -
33. 1,607,664 -
34. 1,590,365 ngọc lục bảo III
35. 1,565,991 Bạc III
36. 1,564,831 Cao Thủ
37. 1,561,540 Bạch Kim III
38. 1,541,834 -
39. 1,540,495 Bạch Kim I
40. 1,522,213 Bạc III
41. 1,518,548 Bạch Kim III
42. 1,499,815 -
43. 1,493,064 -
44. 1,487,435 ngọc lục bảo I
45. 1,464,171 Bạch Kim I
46. 1,464,106 Bạch Kim IV
47. 1,459,092 ngọc lục bảo II
48. 1,452,429 Bạc II
49. 1,443,015 ngọc lục bảo IV
50. 1,442,934 ngọc lục bảo III
51. 1,432,431 Bạch Kim III
52. 1,407,332 -
53. 1,395,890 -
54. 1,392,386 Bạch Kim IV
55. 1,387,285 -
56. 1,387,172 -
57. 1,371,732 ngọc lục bảo IV
58. 1,366,433 ngọc lục bảo I
59. 1,363,621 Vàng II
60. 1,354,859 Bạch Kim III
61. 1,334,731 Cao Thủ
62. 1,332,515 Vàng I
63. 1,331,647 ngọc lục bảo IV
64. 1,323,786 Vàng II
65. 1,321,704 -
66. 1,321,613 -
67. 1,311,197 ngọc lục bảo III
68. 1,301,510 -
69. 1,293,115 ngọc lục bảo III
70. 1,284,767 Bạch Kim IV
71. 1,280,753 Vàng IV
72. 1,276,328 Bạc I
73. 1,255,012 ngọc lục bảo III
74. 1,251,904 -
75. 1,220,966 -
76. 1,220,192 Bạch Kim II
77. 1,219,038 Kim Cương II
78. 1,213,047 ngọc lục bảo I
79. 1,204,766 Bạch Kim II
80. 1,199,465 Vàng III
81. 1,159,595 Bạc III
82. 1,156,734 ngọc lục bảo II
83. 1,136,104 ngọc lục bảo II
84. 1,135,864 ngọc lục bảo III
85. 1,133,584 Kim Cương II
86. 1,125,377 Bạch Kim IV
87. 1,103,132 Kim Cương IV
88. 1,088,785 -
89. 1,081,023 -
90. 1,069,543 -
91. 1,067,861 ngọc lục bảo III
92. 1,056,827 ngọc lục bảo IV
93. 1,053,602 -
94. 1,047,639 Bạch Kim IV
95. 1,043,897 -
96. 1,043,572 -
97. 1,043,337 ngọc lục bảo IV
98. 1,042,903 -
99. 1,040,653 Kim Cương III
100. 1,036,146 -